Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 27 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E7 Blue đại diện cho Nokia E7 | vs | Nokia N97 White đại diện cho Nokia N97 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | ARM 11 (434 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Mozambique | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Touch sensitive controls - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - Dolby Digital Plus via HDMI - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Voice command/dial - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Video/photo editor - Flash Lite 4.0 - Voice memo/dial - T9 | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Digital compass - MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player - MPEG4/WMV/3gp/Flash video player - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer) - Video and photo editor - Flash Lite 3 - Card slot up to 16GB - Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light - Nokia Maps - Talk time 6h / Stand-by 408h (3G) - Music play 40h | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123.7 x 62.4 x 13.6 mm | vs | 117.2 x 55.3 x 15.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E7 vs Nokia E6 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs HTC Arrive | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs HTC HD2 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs MOTO XT882 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
BACKFLIP vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Bold 9700 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Storm2 9520 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia C6 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Satio |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Omnia HD |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia N86 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs HTC Touch Pro2 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia E75 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | MILESTONE XT720 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia N900 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | HTC Hero vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Milestone vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Desire Z vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia X6 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | iPhone 3G vs Nokia N97 |
Camera tốt hơn, kiểu dáng đẹp, mỏng hơn, sóng sánh tốt hơn, cảm ứng điện dung đa điểm, sóng sánh tốt(4.731 ngày trước)