Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn MILESTONE 2 (5 ý kiến)
hoccodon6thiết kế nhìn sang hơn,màn hình lại rộng hơn nữa(3.735 ngày trước)
anhduy2110vnchon MILESTONE 2 vi kieu dang dep hon o 4 goc(4.501 ngày trước)
shocktgMILESTONE 2 nhìn đẹp hơn HTC EVO(4.733 ngày trước)
kennythanhdo phan giai cao hon, cau hinh manh hon, nhieu ung dung hon(4.734 ngày trước)
thinhlu123man hinh lon , cau hinh cung lon(4.735 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC EVO (7 ý kiến)
luanlovely6mau moi mang phong cach hien dai phu hop voi moi nha(3.659 ngày trước)
hakute6Thời trang hơn, thương hiệu nổi tiếng hơn(3.719 ngày trước)
rungvangtaybacthiết kế nhìn đẹp hơn so với milestone2(4.201 ngày trước)
lan130Màn hình HTC EVO rõ nét hơn so với MILESTONE 2(4.267 ngày trước)
dailydaumo1nhìn chắc chắn và có phần đẳng cấp hơn(4.496 ngày trước)
vitngok134kiểu dáng đẹp hơn, màu sắc độ phân giải cũng cao hơn(4.725 ngày trước)
phanhoangthi199de dang su dung .ung dung phong phu truy cap rat nhanh /luot nhe nhang(4.733 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953) đại diện cho MILESTONE 2 | vs | HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black đại diện cho HTC EVO | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Touch sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Quickoffice document editor - Photo viewer/editor | vs | - Digital compass
- HDMI port - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1400mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 144giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 169g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.3 x 60.5 x 13.7 mm | vs | 66 x 122 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
MILESTONE 2 vs Galaxy Ace |
MILESTONE 2 vs HTC HD7 |
MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia x10 |
MILESTONE 2 vs DROID 2 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia Play |
MILESTONE 2 vs Nokia E7 |
MILESTONE 2 vs Desire Z |
MILESTONE 2 vs Optimus Black |
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 |
Nokia N8 vs MILESTONE 2 |
Motorola Atrix vs MILESTONE 2 |
HTC Desire vs MILESTONE 2 |
Galaxy S vs MILESTONE 2 |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 |
iPhone 4 vs MILESTONE 2 |
HTC EVO vs BlackBerry 9780 |
HTC EVO vs Sony Xperia x10 |
HTC EVO vs HTC Desire HD |
HTC EVO vs Incredible S |
HTC EVO vs HTC Droid Incredible |
HTC EVO vs Droid Incredible 2 |
HTC EVO vs DROID 3 |
HTC EVO vs DROID X |
HTC EVO vs myTouch 4G |
HTC EVO vs HTC ThunderBolt |
HTC EVO vs HTC Arrive |
HTC EVO vs Epic 4G |
HTC EVO vs LG Revolution |
HTC EVO vs Motorola Triumph |
HTC EVO vs Style 9670 |
HTC EVO vs HTC Vivid |
HTC HD7 vs HTC EVO |
Galaxy Ace vs HTC EVO |
Motorola DEFY vs HTC EVO |
Nokia N8 vs HTC EVO |
Motorola Atrix vs HTC EVO |
HTC Desire vs HTC EVO |
Galaxy S vs HTC EVO |
iPhone 4 vs HTC EVO |