Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MILESTONE 2 hay HTC EVO, MILESTONE 2 vs HTC EVO

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MILESTONE 2 hay HTC EVO đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Milestone 2 US
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola MILESTONE 2 ME722
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC EVO 4G+
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn MILESTONE 2 (5 ý kiến)
hoccodon6thiết kế nhìn sang hơn,màn hình lại rộng hơn nữa(3.735 ngày trước)
anhduy2110vnchon MILESTONE 2 vi kieu dang dep hon o 4 goc(4.501 ngày trước)
shocktgMILESTONE 2 nhìn đẹp hơn HTC EVO(4.733 ngày trước)
kennythanhdo phan giai cao hon, cau hinh manh hon, nhieu ung dung hon(4.734 ngày trước)
thinhlu123man hinh lon , cau hinh cung lon(4.735 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC EVO (7 ý kiến)
luanlovely6mau moi mang phong cach hien dai phu hop voi moi nha(3.659 ngày trước)
hakute6Thời trang hơn, thương hiệu nổi tiếng hơn(3.719 ngày trước)
rungvangtaybacthiết kế nhìn đẹp hơn so với milestone2(4.201 ngày trước)
lan130Màn hình HTC EVO rõ nét hơn so với MILESTONE 2(4.267 ngày trước)
dailydaumo1nhìn chắc chắn và có phần đẳng cấp hơn(4.496 ngày trước)
vitngok134kiểu dáng đẹp hơn, màu sắc độ phân giải cũng cao hơn(4.725 ngày trước)
phanhoangthi199de dang su dung .ung dung phong phu truy cap rat nhanh /luot nhe nhang(4.733 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953)
đại diện cho
MILESTONE 2
vsHTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
đại diện cho
HTC EVO
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Touch sensitive controls
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Quickoffice document editor
- Photo viewer/editor
vs- Digital compass
- HDMI port
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1400mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs144giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng169gvs170gTrọng lượng
Kích thước116.3 x 60.5 x 13.7 mmvs66 x 122 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ