Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N8 (10 ý kiến)
PhukienthoitrangYMEmình chọn nokia N8 vì mình luôn thích nokia hơn mọi hãng ĐT(4.136 ngày trước)
rungvangtaybacmình chưa biết điện thoại milestone của hãng nào(4.226 ngày trước)
dailydaumo1tốc đọ cao, dễ sử dụng, linh kiện thay thế nhiều(4.451 ngày trước)
nghiadunchắc chắn là n8.cái kia chưa khi nào nghe đến tên(4.454 ngày trước)
tuyenha152Thêm nhạc, hình ảnh, chữ và hiệu ứng chuyển - tất cả đều trên điện thoại Nokia N8.(4.586 ngày trước)
caophuc02bộ nhớ lớn hơn và thiết kế bắt mắt hơn(4.652 ngày trước)
hongtocdonokia n8 có tốc độ nhanh và pin bền(4.695 ngày trước)
vitngok134kiểu dáng gọn, màn hình đẹp, cấu hình cao(4.725 ngày trước)
nhimtrecongiá mềm hơn, chất lượng cũng ok(4.727 ngày trước)
kennythanhdễ sử dụng, ứng dụng trên Ovi nhiều, chụp hình 12 chấm.(4.734 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MILESTONE 2 (4 ý kiến)
hoccodon6kiểu dàng đẹp hơn, độ phân giải của nó cao hơn(3.701 ngày trước)
dthai_binhtriThích kiểu dáng Milestone 2 hơn.(4.413 ngày trước)
haonguyenbdcái này đẹp quá, mình thích cái này(4.713 ngày trước)
thinhlu123man hinh lon , cau hinh cung lon(4.735 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N8 Dark Grey đại diện cho Nokia N8 | vs | Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953) đại diện cho MILESTONE 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Mini HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Carl Zeiss optics, autofocus - Geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS; FM transmitter - Dolby Digital Plus via HDMI - Anodized aluminum casing - Digital compass - Flash Lite v4.0 | vs | - QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Touch sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Quickoffice document editor - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Po 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 169g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 59.1 x 12.9 mm | vs | 116.3 x 60.5 x 13.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N8 vs Motorola DEFY |
Nokia N8 vs Galaxy Ace |
Nokia N8 vs HTC EVO |
Nokia N8 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N8 vs DROID 2 |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 |
Nokia N8 vs Galaxy Fit |
Nokia N8 vs Desire S |
Nokia N8 vs Incredible S |
Nokia N8 vs Sony Xperia Arc |
Nokia N8 vs Galaxy Beam |
Nokia N8 vs Galaxy Pro |
Nokia N8 vs Galaxy SL |
Nokia N8 vs Milestone |
Nokia N8 vs Nokia E7 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9930 |
Nokia N8 vs Torch 9800 |
Nokia N8 vs Galaxy Note |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V |
Nokia N8 vs Desire Z |
Nokia N8 vs Nokia N900 |
Nokia N8 vs Acer Liquid |
Nokia N8 vs Nokia N97 |
Nokia N8 vs Nokia C6 |
Nokia N8 vs Samsung Wave |
Nokia N8 vs Nokia C7 |
Nokia N8 vs HTC ChaCha |
Nokia N8 vs HTC Salsa |
Nokia N8 vs Satio |
Nokia N8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Sony Xperia ray |
Nokia N8 vs Optimus Black |
Nokia N8 vs HTC HD2 |
Nokia N8 vs S8000 Jet |
Nokia N8 vs HTC Legend |
Nokia N8 vs Nokia 701 |
Nokia N8 vs Nokia 700 |
Nokia N8 vs HTC 7 Mozart |
Nokia N8 vs Curve 3G 9330 |
Nokia N8 vs Lumia 800 |
Nokia N8 vs Lumia 900 |
Nokia N8 vs HTC Titan II |
Nokia N8 vs 808 PureView |
Nokia N8 vs HTC One V |
Nokia N8 vs Optimus 4X HD P880 |
Nokia N8 vs HTC One X |
Nokia N8 vs HTC One S |
Nokia N8 vs Lumia 610 |
Nokia N8 vs Sony Xperia S |
Nokia N8 vs HTC One XL |
Nokia N8 vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S vs Nokia N8 |
iPhone 4 vs Nokia N8 |
HTC Desire vs Nokia N8 |
iPhone 3G vs Nokia N8 |
iPhone 3GS vs Nokia N8 |
iPhone 4S vs Nokia N8 |
Galaxy S2 vs Nokia N8 |
MILESTONE 2 vs Galaxy Ace |
MILESTONE 2 vs HTC HD7 |
MILESTONE 2 vs HTC EVO |
MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia x10 |
MILESTONE 2 vs DROID 2 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia Play |
MILESTONE 2 vs Nokia E7 |
MILESTONE 2 vs Desire Z |
MILESTONE 2 vs Optimus Black |
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 |
Motorola Atrix vs MILESTONE 2 |
HTC Desire vs MILESTONE 2 |
Galaxy S vs MILESTONE 2 |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 |
iPhone 4 vs MILESTONE 2 |