Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MILESTONE 2 hay Optimus Black, MILESTONE 2 vs Optimus Black

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MILESTONE 2 hay Optimus Black đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Milestone 2 US
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola MILESTONE 2 ME722
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus White P970 (LG Optimus P970)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn MILESTONE 2 (2 ý kiến)
thangcomputerstarMáy đẹp,thiết kế gây ấn tượng cao.(4.375 ngày trước)
anhduy2110vnkiểu dáng đẹp dễ sử dụng, mà hình cảm ứng tốt(4.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Black (6 ý kiến)
MINHHUNG6Độ phân giải cao,chất lượng đảm bảo(3.710 ngày trước)
hoccodon6dùng hàng có thương hiệu vẫn an toàn hơn(3.755 ngày trước)
gaubong2424cau hinh cua optimus black thay tot hon ak, kieu dang cung dep nua(4.556 ngày trước)
noloveonmeđẹp wá trời lun chọn op black thui(4.672 ngày trước)
haonguyenbdwao nhìn đẹp nhỉ, giá cũng được đấy chứ(4.767 ngày trước)
vitngok134kiểu dáng gọn thanh hơn, màn hình cũng đẹp và rõ nét hơn(4.779 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953)
đại diện cho
MILESTONE 2
vsLG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black
đại diện cho
Optimus Black
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Touch sensitive controls
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Quickoffice document editor
- Photo viewer/editor
vs- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Optimus UI 2.0, Gesture UI 2.0
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 1400mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng169gvs109gTrọng lượng
Kích thước116.3 x 60.5 x 13.7 mmvs122 x 64 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ