Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 20 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N9 (14 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng nhỏ gọn và đẹp tiện dụng hơn(3.803 ngày trước)
PhukienthoitrangYMECấu hình mạnh, máy cầm rất chắc tay, nam tính(4.230 ngày trước)
KIENSONTHANHCấu hình mạnh, thiết kế đẹp, thanh mảnh(4.301 ngày trước)
dailydaumo1n9 cảm ứng ngon nhanh nhạy vượt trội hơn hẳn(4.603 ngày trước)
cucketoanN9 đẳng cấp hơn. Thích dòng Nokia(4.610 ngày trước)
hamsterqnkiểu dáng đẹp với nhiều tính năng, tin tưởng về chất lượng hơn(4.660 ngày trước)
tuyendung9999mình đang sở hữu chiếc Nokia N9. nó rất tuyệt vời. dễ sử dụng, màn hình to, cấu hình máy cao, ít bị lỗi(4.686 ngày trước)
phuonghonggiang1tất cả vì N9 thân yeu cua chung la(4.713 ngày trước)
tuyenha152điện thoại nokia N9 còn có thể chia sẻ tức thời qua Youtube, Facebook, bluetooth hoặc NFC.(4.754 ngày trước)
huynhnv1811no1N9 bắt mắt hơn và một phần là thương hiệu(4.756 ngày trước)
bup_be_ben_ngheTôi không thích hàng lạ, tôi chọn Nokia N9(4.763 ngày trước)
phamminhdang17he dieu hanh thong minh,chay muot ma, em, mau sac dep(4.790 ngày trước)
yqcyqcphân vân là giá N9 hơi đắt chút thôi(4.802 ngày trước)
kennythanhN9 mắc hơn nhưng giao diện dễ sử dụng.Nokia thì người dùng tin tưởng về chất lượng hơn(4.835 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MILESTONE 2 (6 ý kiến)
tebetihông quá to so với các điện thoại cao cấp bay giờ(3.339 ngày trước)
chiocoshopmàn hình rộng nhiều ứng dụng nhưng pin hơi yếu(4.293 ngày trước)
anhduy2110vngiá cả phải chăng , mẫu mã đẹp(4.609 ngày trước)
haonguyenbdanh này nhìn hay chứ, kiểu dáng sành điểu(4.814 ngày trước)
vitngok134kiểu đẹp hơn, cấu hình cao hơn, màu đẹp hơn(4.826 ngày trước)
thinhlu123cau hinh yeu hon nhung gia re, mem hon(4.836 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black đại diện cho Nokia N9 | vs | Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953) đại diện cho MILESTONE 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | MeeGo OS, v1.2 Harmattan | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.9inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Anti-glare polariser - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - NFC support - Dolby Digital Plus via HDMI - Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Touch sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Quickoffice document editor - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Po 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 169g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 116.3 x 60.5 x 13.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
Nokia N9 vs iPhone 4S |
Nokia N9 vs Galaxy S |
Nokia N9 vs HTC Desire |
Nokia N9 vs Nokia X7 |
Nokia N9 vs Motorola Atrix |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x |
Nokia N9 vs HTC Sensation |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs Galaxy Ace |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs DROID 2 |
Nokia N9 vs Desire S |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S |
Nokia N9 vs Galaxy R |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Curve 9360 |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Nokia N9 vs Live with Walkman |
Nokia N9 vs HTC Vigor |
Nokia N9 vs Tour 9630 |
Nokia N9 vs Motorola RAZR |
Nokia N9 vs Optimus Pro |
Nokia N9 vs HD7S |
Galaxy S2 vs Nokia N9 |
iPhone 4 vs Nokia N9 |
MILESTONE 2 vs Galaxy Ace |
MILESTONE 2 vs HTC HD7 |
MILESTONE 2 vs HTC EVO |
MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia x10 |
MILESTONE 2 vs DROID 2 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia Play |
MILESTONE 2 vs Nokia E7 |
MILESTONE 2 vs Desire Z |
MILESTONE 2 vs Optimus Black |
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 |
Nokia N8 vs MILESTONE 2 |
Motorola Atrix vs MILESTONE 2 |
HTC Desire vs MILESTONE 2 |
Galaxy S vs MILESTONE 2 |
iPhone 4 vs MILESTONE 2 |