Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4 (3 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.227 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.227 ngày trước)
shopngoctram69hai xiaomi cùng màu đen và ko ai chọn(3.511 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 1S (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) Black đại diện cho Xiaomi Mi 4 | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Xiaomi | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | vs | Chipset | ||||||
Số core | Krait 400 (2.5 GHz Quad-core) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.3 (KitKat) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | 8Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 3GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer - Voice memo/dial/commands | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3080mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 149g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 139.2 x 68.5 x 8.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Mi 4 vs Honor 6 |
Xiaomi Mi 4 vs Vibe Z2 Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 3 |
Xiaomi Mi 4 vs Xperia Z3 Compact |
Xiaomi Mi 4 vs LG G2 Lite |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Prime |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Bello |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Fino |
Xiaomi Mi 4 vs Gionee Elife S5.5 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs THL 5000 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 |
Xiaomi Mi 4 vs Kodak IM5 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi Note Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi Note |
Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 |
Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 4G |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 326G Dual Sim |
Xiaomi Mi 4 vs Micromax Unite 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4i |
Xiaomi Mi 4 vs Alcatel One Touch Pop Astro |
Xiaomi Mi 4 vs Micromax Canvas Knight |
Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 |
Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4c |
Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S |
Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S Plus |
Philips I966 vs Xiaomi Mi 4 |
lg g3 vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
LG G2 vs Xiaomi Mi 4 |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Mi 4 |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 4 |
Note 4 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Ace NXT vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 4 |
LG G3 S vs Xiaomi Mi 4 |
Lenovo A536 vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia Z1 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 6 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5S vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5C vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5 vs Xiaomi Mi 4 |
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Redmi 1S vs Asus Pegasus X002 |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Canvas Nitro A310 |
Xiaomi Redmi 1S vs OnePlus One |
Xiaomi Redmi 1S vs LG G3 Screen |
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi 1S vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax A90s |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Yu Yureka |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi 1S vs XOLO Q520s |
Xiaomi Redmi 1S vs Xolo A600 |
Xiaomi Redmi 1S vs Xolo Q600s |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo S660 |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Canvas Juice 2 |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Bolt Q324 |
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Redmi 1S vs LG Leon |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo RocStar A319 |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo S560 |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A850+ |
Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 1S |
Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
Samsung Galaxy Note II vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 1S |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 6 vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 1S |
lg g3 vs Xiaomi Redmi 1S |
Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
Lenovo A526 vs Xiaomi Redmi 1S |
Gionee Elife S5.5 vs Xiaomi Redmi 1S |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi 1S |
LG L Fino vs Xiaomi Redmi 1S |
LG L Bello vs Xiaomi Redmi 1S |
G2 mini vs Xiaomi Redmi 1S |
Lenovo P780 vs Xiaomi Redmi 1S |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 1S |