Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 1S (1 ý kiến)
shopngoctram69xiaomi redmi 1s ko ai chọn,xiaomi 1 người chọn(3.512 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 2 (1 ý kiến)
googleqht2010Xiaomi Redmi 2 thiết kế đẹp, nét(3.558 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Black đại diện cho Xiaomi Redmi 1S | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Xiaomi | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Chipset | ||||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 1GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 134 x 67.2 x 9.4mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Redmi 1S vs Asus Pegasus X002 |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Canvas Nitro A310 |
Xiaomi Redmi 1S vs OnePlus One |
Xiaomi Redmi 1S vs LG G3 Screen |
Xiaomi Redmi 1S vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax A90s |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Yu Yureka |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi 1S vs XOLO Q520s |
Xiaomi Redmi 1S vs Xolo A600 |
Xiaomi Redmi 1S vs Xolo Q600s |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo S660 |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Canvas Juice 2 |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Bolt Q324 |
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Redmi 1S vs LG Leon |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo RocStar A319 |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo S560 |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A850+ |
Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 1S |
Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
Samsung Galaxy Note II vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 1S |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 6 vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
lg g3 vs Xiaomi Redmi 1S |
Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
Lenovo A526 vs Xiaomi Redmi 1S |
Gionee Elife S5.5 vs Xiaomi Redmi 1S |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi 1S |
LG L Fino vs Xiaomi Redmi 1S |
LG L Bello vs Xiaomi Redmi 1S |
G2 mini vs Xiaomi Redmi 1S |
Lenovo P780 vs Xiaomi Redmi 1S |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Redmi 2 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 |
Xiaomi Redmi 2 vs Kodak IM5 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu M1 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu M1 Mini |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu MX3 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu MX2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi 2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Xiaomi Redmi 2 vs Texet X-square TM-4972 |
Xiaomi Redmi 2 vs Texet iX-maxi TM-4982 |
Xiaomi Redmi 2 vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A5000 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo RocStar A319 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo S560 |
Xiaomi Redmi 2 vs Oppo Joy Plus |
Xiaomi Redmi 2 vs BenQ B502 |
Xiaomi Redmi 2 vs ZTE Blade G |
Xiaomi Redmi 2 vs BenQ B50 |
Xiaomi Redmi 2 vs BenQ F52 |
Xiaomi Mi 2 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xperia Z3 Compact vs Xiaomi Redmi 2 |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Redmi 2 |
Meizu M1 Note vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820s vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820 vs Xiaomi Redmi 2 |
Lumia 635 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xperia Z2 vs Xiaomi Redmi 2 |
Samsung Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
iPhone 6 vs Xiaomi Redmi 2 |
Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 2 |
Lenovo P780 vs Xiaomi Redmi 2 |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 2 |
Galaxy S5 mini vs Xiaomi Redmi 2 |