Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 1S hay Lenovo S660, Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo S660

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 1S hay Lenovo S660 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 1S
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo S660
( 0 người chọn )
1
0
Xiaomi Redmi 1S
Lenovo S660

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo S660
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 1S (1 ý kiến)
mrthanhvdcMáy nhìn đẹp hơn, tinh tế hơn, đẹp(3.508 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo S660 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo S660
đại diện cho
Xiaomi Redmi 1S
vs
H
Hãng sản xuấtLenovovsHãng sản xuất
Chipset1.3 GHzvsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• UMTS 2100
• UMTS 900
• UMTS 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsPin
Thời gian đàm thoại10giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng151gvsTrọng lượng
Kích thước137 x 69 x 10 mmvsKích thước
D

Đối thủ