Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4 (2 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.229 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.229 ngày trước)
Ý kiến của người chọn THL 5000 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) Black đại diện cho Xiaomi Mi 4 | vs | THL 5000 Black đại diện cho THL 5000 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Xiaomi | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | vs | 2.0 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Krait 400 (2.5 GHz Quad-core) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.3 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Mali-450MP4 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1920 × 1080pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 8Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer - Voice memo/dial/commands | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3080mAh | vs | Li-Ion 5000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 146g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.2 x 68.5 x 8.9 mm | vs | 144.2 x 70.4 x 8.9 | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Mi 4 vs Honor 6 |
Xiaomi Mi 4 vs Vibe Z2 Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 3 |
Xiaomi Mi 4 vs Xperia Z3 Compact |
Xiaomi Mi 4 vs LG G2 Lite |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Prime |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Bello |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Fino |
Xiaomi Mi 4 vs Gionee Elife S5.5 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 |
Xiaomi Mi 4 vs Kodak IM5 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi Note Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi Note |
Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 |
Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 4G |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 326G Dual Sim |
Xiaomi Mi 4 vs Micromax Unite 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4i |
Xiaomi Mi 4 vs Alcatel One Touch Pop Astro |
Xiaomi Mi 4 vs Micromax Canvas Knight |
Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 |
Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4c |
Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S |
Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S Plus |
Philips I966 vs Xiaomi Mi 4 |
lg g3 vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
LG G2 vs Xiaomi Mi 4 |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Mi 4 |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 4 |
Note 4 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Ace NXT vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 4 |
LG G3 S vs Xiaomi Mi 4 |
Lenovo A536 vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia Z1 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 6 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5S vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5C vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5 vs Xiaomi Mi 4 |