Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 1S hay Micromax Bolt Q324, Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Bolt Q324

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 1S hay Micromax Bolt Q324 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 1S
( 0 người chọn )
vs
Micromax Bolt Q324
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xiaomi Redmi 1S
Micromax Bolt Q324

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax Bolt Q324 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Bolt Q324 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 1S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Micromax Bolt Q324 (1 ý kiến)
laptopthienphuocem này hi vọng giá rẻ hơn, nhìn kung dc(3.389 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax Bolt Q324 Blue
đại diện cho
Xiaomi Redmi 1S
vs
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsBộ nhớ trong
RAM512MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo editor
A-GPS only
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsPin
Thời gian đàm thoại5giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vsMàu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ