Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Mi 4 hay Desire 326G Dual Sim, Xiaomi Mi 4 vs Desire 326G Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Mi 4 hay Desire 326G Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Mi 4
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 326G Dual Sim
( 0 người chọn )
5
0
Xiaomi Mi 4
Desire 326G Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Xiaomi Mi 4 64GB (3GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Xiaomi Mi 4 64GB (3GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
HTC Desire 326G Dual Sim Black Onyx
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 326G Dual Sim White Birch
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4 (5 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.229 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.229 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.404 ngày trước)
xedienhanoiMáy có cấu hình cao hơn, thiết kế đẹp hơn(3.404 ngày trước)
hvhphvhpMáy có cấu hình cao hơn, thiết kế đẹp hơn(3.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 326G Dual Sim (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) Black
đại diện cho
Xiaomi Mi 4
vsHTC Desire 326G Dual Sim Black Onyx
đại diện cho
Desire 326G Dual Sim
H
Hãng sản xuấtXiaomivsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreKrait 400 (2.5 GHz Quad-core)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.3 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước8MegapixelvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
vs- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3080mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvs386 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng149gvs146gTrọng lượng
Kích thước139.2 x 68.5 x 8.9 mmvs139.7 x 69.6 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ