Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 1S hay Lenovo A850+, Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A850+

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 1S hay Lenovo A850+ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 1S
( 0 người chọn )
vs
Lenovo A850+
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xiaomi Redmi 1S
Lenovo A850+

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A850+ (Lenovo A850 Plus) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo A850+ (Lenovo A850 Plus) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 1S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo A850+ (1 ý kiến)
lopforever1993Thiết kế đẹp nhưng bộ nhớ trong hơi cùi(3.422 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A850+ (Lenovo A850 Plus) Black
đại diện cho
Xiaomi Redmi 1S
vs
H
Hãng sản xuấtLenovovsHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Octa-corevsChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vsMạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng161gvsTrọng lượng
Kích thước150 x 77 x 8.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ