Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia L (2 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4 (2 ý kiến)
windsonlee1Cấu hình mạnh, chạy mượt, chụp hình khá đẹp, mẫu mã được(3.643 ngày trước)
dungbostoneCó thể nói, Xiaomi Mi 4 đã làm rất tốt khâu hoàn thiện về mặt thiết kế. Tuy nhiên, chiếc smartphone này còn vay mượn nhiều ý tưởng từ các sản phẩm công nghệ nổi tiểng, điển hình là đường nét thiết kế từ iPhone của Apple và hệ thống nắp lưng da dạng tương tự như Moto X và Moto G của Motorola.(3.661 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia L C2105 Black đại diện cho Xperia L | vs | Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) Black đại diện cho Xiaomi Mi 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Xiaomi | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Krait 400 (2.5 GHz Quad-core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.3 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 8Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer - Voice memo/dial/commands | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 3080mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.7 x 65 x 9.7 mm | vs | 139.2 x 68.5 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia L vs Xperia SP |
Xperia L vs Lucid2 VS870 |
Xperia L vs HTC First |
Xperia L vs Galaxy Note III |
Xperia L vs Xperia ZR |
Xperia L vs Xperia M |
Xperia L vs Xperia M Dual |
Xperia L vs lg g3 |
Xperia L vs Philips I966 |
Xperia L vs Honor 6 |
Xperia L vs Vibe Z2 Pro |
RAZR D1 vs Xperia L |
RAZR D3 vs Xperia L |
Galaxy S4 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
HTC One vs Xperia L |
Optimus L3 II vs Xperia L |
Optimus L5 II vs Xperia L |
Optimus L7 II vs Xperia L |
Lumia 720 vs Xperia L |
Blackberry Z10 vs Xperia L |
Xperia Z vs Xperia L |
Xperia ZL vs Xperia L |
Galaxy Trend II vs Xperia L |
Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Xperia L |
Galaxy Star S5280 vs Xperia L |
Galaxy Y Plus S5303 vs Xperia L |
Sony Xperia J vs Xperia L |
Sony Xperia V vs Xperia L |
Sony Xperia E dual vs Xperia L |
Sony Xperia E vs Xperia L |
Sony Xperia TL vs Xperia L |
Galaxy S III mini vs Xperia L |
Sony Xperia TX vs Xperia L |
Galaxy S3 vs Xperia L |
Sony Xperia T vs Xperia L |
Sony Xperia SL vs Xperia L |
Galaxy Note II vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia L |
Sony Xperia S vs Xperia L |
Sony Xperia P vs Xperia L |
Sony Xperia Ion vs Xperia L |
Galaxy Note vs Xperia L |
Sony Xperia sola vs Xperia L |
Xiaomi Mi 4 vs Honor 6 |
Xiaomi Mi 4 vs Vibe Z2 Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 3 |
Xiaomi Mi 4 vs Xperia Z3 Compact |
Xiaomi Mi 4 vs LG G2 Lite |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Prime |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Bello |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Fino |
Xiaomi Mi 4 vs Gionee Elife S5.5 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs THL 5000 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 |
Xiaomi Mi 4 vs Kodak IM5 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi Note Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi Note |
Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 |
Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 4G |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 326G Dual Sim |
Xiaomi Mi 4 vs Micromax Unite 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4i |
Xiaomi Mi 4 vs Alcatel One Touch Pop Astro |
Xiaomi Mi 4 vs Micromax Canvas Knight |
Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 |
Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4c |
Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S |
Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S Plus |
Philips I966 vs Xiaomi Mi 4 |
lg g3 vs Xiaomi Mi 4 |
LG G2 vs Xiaomi Mi 4 |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Mi 4 |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 4 |
Note 4 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Ace NXT vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 4 |
LG G3 S vs Xiaomi Mi 4 |
Lenovo A536 vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia Z1 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 6 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5S vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5C vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5 vs Xiaomi Mi 4 |