Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace NXT (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.364 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.364 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.602 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.604 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace NXT (SM-G313H) Black đại diện cho Galaxy Ace NXT | vs | Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) Black đại diện cho Xiaomi Mi 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Xiaomi | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Krait 400 (2.5 GHz Quad-core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.3 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 8Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/eAAC+/WAV player - MP4/H.263/H.264 player - Organizer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer - Voice memo/dial/commands | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 3080mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 123g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.4 x 62.9 x 10.7 mm | vs | 139.2 x 68.5 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace NXT vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace NXT vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace NXT vs Galaxy J1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace NXT vs Galaxy J1 4G | ![]() | ![]() |
Zenfone 4 vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Honor 6 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Vibe Z2 Pro |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 3 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Xperia Z3 Compact |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs LG G2 Lite |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs LG L Prime |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs LG L Bello |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs LG L Fino |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Gionee Elife S5.5 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 2 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs THL 5000 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Zenfone 2 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Kodak IM5 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi Note Pro |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi Note |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 4G |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2A |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Desire 326G Dual Sim |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Micromax Unite 2 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4i |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Alcatel One Touch Pop Astro |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Micromax Canvas Knight |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 Pro |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4c |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | Philips I966 vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | lg g3 vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | LG G2 vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Z30 vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Note 4 vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Lenovo A536 vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Xiaomi Mi 4 |