Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 2S hay Xiaomi Redmi 1S, Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 1S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 2S hay Xiaomi Redmi 1S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 2S
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xiaomi Redmi 1S
( 0 người chọn )
2
0
Xiaomi Redmi 2S
Xiaomi Redmi 1S

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Hongmi 2S (Redmi 2S) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Hongmi 2S (Redmi 2S) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 2S (2 ý kiến)
shopngoctram69xiaomi redmi 2s 1 người chọn cái kia ko ai chọn(3.508 ngày trước)
ngocnttXiaomi Redmi 2S được sử dụng hệ điều hành Android OS, v4.4.4 (KitKat).(3.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 1S (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Hongmi 2S (Redmi 2S) White
đại diện cho
Xiaomi Redmi 2S
vs
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)vsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Fax
• Push E-Mail
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượng134gvsTrọng lượng
Kích thước134 x 67.2 x 9.2mmvsKích thước
D

Đối thủ