Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 1S hay Lenovo RocStar A319, Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo RocStar A319

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 1S hay Lenovo RocStar A319 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 1S
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo RocStar A319
( 0 người chọn )
1
0
Xiaomi Redmi 1S
Lenovo RocStar A319

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo RocStar A319 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo RocStar A319 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 1S (1 ý kiến)
LanHuong1989Xiaomi Redmi 1S thiết kế mỏng, đẹp và sang trọng.(3.453 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo RocStar A319 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo RocStar A319 White
đại diện cho
Xiaomi Redmi 1S
vs
H
Hãng sản xuấtLenovovsHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-CorevsChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsBộ nhớ trong
RAM512MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Dolby Digital Plus sound enhancement
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ240giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượng130gvsTrọng lượng
Kích thước123.5 x 63.8 x 10.2 mmvsKích thước
D

Đối thủ