Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
LG L Fino Black đại diện cho LG L Fino | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Chipset | ||||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 1GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - SNS applications
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/eAAC+/WAV player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1900mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 127.5 x 67.9 x 11.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG L Fino vs OnePlus One |
LG L Fino vs LG Leon |
LG L Bello vs LG L Fino |
LG L Prime vs LG L Fino |
LG G2 Lite vs LG L Fino |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Fino |
LG G2 vs LG L Fino |
lg g3 vs LG L Fino |
G2 mini vs LG L Fino |
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Redmi 1S vs Asus Pegasus X002 |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Canvas Nitro A310 |
Xiaomi Redmi 1S vs OnePlus One |
Xiaomi Redmi 1S vs LG G3 Screen |
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi 1S vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax A90s |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Yu Yureka |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi 1S vs XOLO Q520s |
Xiaomi Redmi 1S vs Xolo A600 |
Xiaomi Redmi 1S vs Xolo Q600s |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo S660 |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Canvas Juice 2 |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Bolt Q324 |
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Redmi 1S vs LG Leon |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo RocStar A319 |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo S560 |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A850+ |
Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 1S |
Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
Samsung Galaxy Note II vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 1S |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 6 vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
lg g3 vs Xiaomi Redmi 1S |
Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
Lenovo A526 vs Xiaomi Redmi 1S |
Gionee Elife S5.5 vs Xiaomi Redmi 1S |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi 1S |
LG L Bello vs Xiaomi Redmi 1S |
G2 mini vs Xiaomi Redmi 1S |
Lenovo P780 vs Xiaomi Redmi 1S |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 1S |