Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 1S hay XOLO Q520s, Xiaomi Redmi 1S vs XOLO Q520s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 1S hay XOLO Q520s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 1S
( 0 người chọn )
vs
XOLO Q520s
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xiaomi Redmi 1S
XOLO Q520s

So sánh về giá của sản phẩm

XOLO Q520s Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
XOLO Q520s White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 1S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn XOLO Q520s (1 ý kiến)
mrthanhvdcCó thiết kế đẹp, sang trọng, thích hơn(3.508 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

XOLO Q520s Black
đại diện cho
Xiaomi Redmi 1S
vs
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsBộ nhớ trong
RAM512MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vsMạng
P
PinLi-Ion 1820mAHvsPin
Thời gian đàm thoại11giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsTrọng lượng
Kích thước123 x 63.8 x 9.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ