Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Mi 4 hay Micromax Unite 2, Xiaomi Mi 4 vs Micromax Unite 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Mi 4 hay Micromax Unite 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Mi 4
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Micromax Unite 2
( 0 người chọn )
3
0
Xiaomi Mi 4
Micromax Unite 2

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Xiaomi Mi 4 64GB (3GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Xiaomi Mi 4 64GB (3GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Micromax Unite 2 (A106) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4 (3 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.229 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.229 ngày trước)
hvhphvhpEm này thấy bảo dùng thích lắm, mà mình nhìn đẹp ghê(3.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Micromax Unite 2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) Black
đại diện cho
Xiaomi Mi 4
vsMicromax Unite 2 (A106) Green
đại diện cho
Micromax Unite 2
H
Hãng sản xuấtXiaomivsMicromaxHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801vsMTK6582M (1.3GHz)Chipset
Số coreKrait 400 (2.5 GHz Quad-core)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.3 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trước8MegapixelvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3080mAhvs2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvs192giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng149gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước139.2 x 68.5 x 8.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ