Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 1S hay Asus Pegasus X002, Xiaomi Redmi 1S vs Asus Pegasus X002

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 1S hay Asus Pegasus X002 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 1S
( 0 người chọn )
vs
Asus Pegasus X002
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
0
6
Xiaomi Redmi 1S
Asus Pegasus X002

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 1S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Asus Pegasus X002 (5 ý kiến)
giadungtotĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.262 ngày trước)
hotronganhangnhin gon hon ,kieu dang dep de su dung(3.500 ngày trước)
phimtoancaucó kết nối 3g, wifi vào mạng nhanh chóng(3.507 ngày trước)
nijianhapkhaumáy đẹp, cấu hình mạnh mẽ , cảm ứng mượt mà(3.520 ngày trước)
xedienhanoiSmart phone cấu hình tốt, thiết kế theo xu hướng mới, cảm ứng mượt, hệ điều hành mở(3.526 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Black
đại diện cho
Xiaomi Redmi 1S
vs
H
Hãng sản xuấtAsusvsHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Octa-corevsChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM2GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
vsMạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsPin
Thời gian đàm thoại17.5giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ170giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng140gvsTrọng lượng
Kích thước146 x 73 x 9.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ