Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn One Max hay Xperia Z1 Compact, One Max vs Xperia Z1 Compact

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn One Max hay Xperia Z1 Compact đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
One Max
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia Z1 Compact
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
10
5
One Max
Xperia Z1 Compact

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One Max 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC One Max 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z1 Compact D5503 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia Z1 Compact D5503 Lime
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Điện thoại Sony Xperia Z1 Compact D5503 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z1 Compact D5503 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn One Max (3 ý kiến)
hoccodon6dễ sử dụng và nhiều chức năng mới(3.729 ngày trước)
duongjonstonemáy rất lịch sự sang trọng,cấu hình mạnh mẽ,giá lại mềm hơn(3.769 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp mắt,sang trọng,hợp thời trang,cấu hình cũng rất tốt(3.805 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z1 Compact (4 ý kiến)
MINHHUNG6hình ảnh sắc nết âm thanh sống động, độ phân giải cao(3.707 ngày trước)
tsvnchụp ảnh roz và chống bụi và nước, nghe gọi tốt(3.754 ngày trước)
dailydaumo1nho gon, dep, cau hinh may manh nen chay nhanh(3.905 ngày trước)
cuongjonstone123kích thuớc thì do nhỏ gọn và dày hơn Z1 đôi chút, nên cảm giác cầm trở nên đầm tay và chắc chắn hơn rất nhiều.(3.908 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One Max 16GB Silver
đại diện cho
One Max
vsSony Xperia Z1 Compact D5503 Black
đại diện cho
Xperia Z1 Compact
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core)vsKrait 400 (2.2GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.9inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau4Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5
- BoomSound dual front stereo speakers
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Drive (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- Stereo FM radio with RDS
- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 3300mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại25giờvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ585giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng217gvs137gTrọng lượng
Kích thước164.5 x 82.5 x 10.3 mmvs127 x 64.9 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ