Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G Pro Lite Dual hay One Max, G Pro Lite Dual vs One Max

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G Pro Lite Dual hay One Max đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG G Pro Lite Dual Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Pro Lite Dual White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One Max 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC One Max 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn G Pro Lite Dual (1 ý kiến)
machinevietnamkiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế độc đáo(3.916 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One Max (7 ý kiến)
phimtoancauCấu hình mạnh hơn, kiểu dáng cũng tinh tế(3.531 ngày trước)
xedienxinđẹp hơn, cấu hình tốt, dùng nghe gọi giá rẻ hơn,(3.533 ngày trước)
tramlikeđẹp bền, giá mềm, thời trang, rất là thích(3.715 ngày trước)
lequangvinhktCấu hình mạnh hơn, kiểu dáng cũng tinh tế, vỏ màu bạc sang trọng(3.746 ngày trước)
dungsonBOSTONENgoài ra với trọng lượng 217g thì bạn nên suy nghĩ trước khi mua HTC One Max nếu có thói quen nhét điện thoại vào túi quần.(3.839 ngày trước)
hoccodon6cáu hình mạnh, chạy chương trình nhanh hơn(3.892 ngày trước)
luanlovely6Kieu dang dep, mau sac cung rat trang nha nua. hop voi tui(3.968 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G Pro Lite Dual Black
đại diện cho
G Pro Lite Dual
vsHTC One Max 16GB Silver
đại diện cho
One Max
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.9inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs4MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5
- BoomSound dual front stereo speakers
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Drive (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3140 mAhvsLi-Po 3300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs585giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng161gvs217gTrọng lượng
Kích thước150.2 x 76.9 x 9.4 mmvs164.5 x 82.5 x 10.3 mmKích thước
D

Đối thủ