Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G Pro Lite hay One Max, G Pro Lite vs One Max

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G Pro Lite hay One Max đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG G Pro Lite (Pro Lite D680) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G Pro Lite (Pro Lite D680) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Max 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC One Max 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn G Pro Lite (4 ý kiến)
phimtoancau4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn(3.483 ngày trước)
xedienxinmàn hình lớn hơn, thiết kế đẹp hơn, màn hình nhìn sang trọng(3.483 ngày trước)
hoccodon6màn hình lớn hơn, thiết kế đẹp hơn, màn hình nhìn sang trọng(3.875 ngày trước)
luanlovely6Hang khung ve gia ca, gia rat binh dan(3.917 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One Max (3 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng thời trang hơn,nhiều tiện dụng hơn(3.226 ngày trước)
hakute6màu đẹp, nhỏ gọn dễ mang theo, thiết kế hiện đại(3.645 ngày trước)
khoakhuckhichone max có cấu hình cao, thông số tốt đáng mua(3.990 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G Pro Lite (Pro Lite D680) Black
đại diện cho
G Pro Lite
vsHTC One Max 16GB Silver
đại diện cho
One Max
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.9inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs4MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5
- BoomSound dual front stereo speakers
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Drive (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3140 mAhvsLi-Po 3300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs585giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng161gvs217gTrọng lượng
Kích thước150.2 x 76.9 x 9.4 mmvs164.5 x 82.5 x 10.3 mmKích thước
D

Đối thủ