Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 1520 (3 ý kiến)
Dieuhoahaiannhiều màu sắc đẹp. màn hình lớn. hỗ trợ công việc tốt(3.146 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.333 ngày trước)
hakute6mạnh giá tốt,thiết kế mới thuận tay(3.714 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z1 Compact (5 ý kiến)
lequangvinhktỨng dụng nhiều, cấu hình cao giá lại rẻ hơn(3.601 ngày trước)
luanlovely6Mỏng, đẹp hơn, sang trọng hơn(3.606 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp hơn, gọn và bền hơn , kinh tế hơn.(3.606 ngày trước)
SonBostoneZ1 Compact là dòng dùng được rồi, đối với Mình được một cái điện thoại như này là tốt rồi...............(3.637 ngày trước)
cuongjonstone123camera trước 1.3mpx, camera sau 20mpx cùng đèn led trợ sáng, pin 2300mAh(3.769 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 1520 (Nokia Bandit/ Nokia RM-937) Phablet Black đại diện cho Lumia 1520 | vs | Sony Xperia Z1 Compact D5503 Black đại diện cho Xperia Z1 Compact | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3400mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 25giờ | vs | 18giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 768giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 209g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 162.8 x 85.4 x 8.7 mm | vs | 127 x 64.9 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 1520 vs Lumia 1320 |
Lumia 1520 vs G Flex |
Lumia 1520 vs Optimus L2 II |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs One Max |
Lumia 1520 vs Moto G |
Lumia 1520 vs Nexus 5 |
Lumia 1520 vs LG GX |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1520 vs Moto G Dual sim |
Lumia 1520 vs Xperia Z1s |
Lumia 1520 vs Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs Xperia Z2 |
Lumia 1520 vs Vibe Z |
Lumia 1520 vs Lenovo A516 |
Lumia 1520 vs Lenovo A850 |
Lumia 1520 vs Galaxy S5 LTE-A |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs GeeksPhone Blackphone |
Lumia 1520 vs GeeksPhone Revolution |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 |
Lumia 625 vs Lumia 1520 |
Lumia 928 vs Lumia 1520 |
Lumia 925 vs Lumia 1520 |
Lumia 520 vs Lumia 1520 |
Lumia 720 vs Lumia 1520 |
Lumia 505 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1520 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1520 |
Lumia 610 vs Lumia 1520 |
Lumia 900 vs Lumia 1520 |
Lumia 710 vs Lumia 1520 |
Lumia 800 vs Lumia 1520 |
iPhone 5S vs Lumia 1520 |
iPhone 5C vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 zoom vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 vs Lumia 1520 |
Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
iPhone 5 vs Lumia 1520 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
iPhone 4S vs Lumia 1520 |
iPhone 4 vs Lumia 1520 |
Xperia Z1 vs Lumia 1520 |
LG G2 vs Lumia 1520 |
Motorola Moto X vs Lumia 1520 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1520 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1520 |
Xperia Z vs Lumia 1520 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 |
Xperia ZR vs Lumia 1520 |
HTC One vs Lumia 1520 |
Xperia ZL vs Lumia 1520 |
HTC One SV vs Lumia 1520 |
HTC One SU vs Lumia 1520 |
HTC One SC vs Lumia 1520 |
HTC One ST vs Lumia 1520 |
HTC One VX vs Lumia 1520 |
HTC One X+ vs Lumia 1520 |
HTC One XL vs Lumia 1520 |
HTC One S vs Lumia 1520 |
HTC One X vs Lumia 1520 |
HTC One V vs Lumia 1520 |
LG GX500 vs Lumia 1520 |
LG GX300 vs Lumia 1520 |
Galaxy Note III vs Lumia 1520 |
MOTO XT882 vs Lumia 1520 |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 Compact vs G2 mini |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 Compact vs lg g3 |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 |
Xperia Z1 Compact vs Zenfone 6 |
Xperia Z1 Compact vs G Vista |
Xperia Z1 Compact vs LG G3 S |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy Alpha |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 Compact |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2a |
Xperia Z1s vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z1 vs Xperia Z1 Compact |
Moto G Dual sim vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III Neo Duos vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III Neo vs Xperia Z1 Compact |
Nexus 5 vs Xperia Z1 Compact |
Moto G vs Xperia Z1 Compact |
One Max vs Xperia Z1 Compact |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1320 vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5S vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5C vs Xperia Z1 Compact |
LG G2 vs Xperia Z1 Compact |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 Compact |
Xperia ZR vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z vs Xperia Z1 Compact |
Xperia ZL vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5 vs Xperia Z1 Compact |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 4S vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 4 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact |