Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z1 Compact (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6lướt web nhanh, màn hình phân giải tốt, bin bền lâu(3.608 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G2 mini (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.296 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancaumới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.393 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinsang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.393 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6nhỏ gọn, chạy mượt, pin bền, dễ sử dụng(3.592 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6là mặt hàng cao cấp, giá thành cao nên chất lượng sẽ được đảm bảo hơn(3.609 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z1 Compact D5503 Black đại diện cho Xperia Z1 Compact | vs | LG G2 mini Black đại diện cho G2 mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - LG Optimus UI
- Geo-tagging, face detection, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127 x 64.9 x 9.5 mm | vs | 129.6 x 66 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs G Vista | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy Alpha | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2a | ![]() | ![]() |
Xperia Z1s vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III Neo Duos vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III Neo vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Moto G vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
One Max vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 1520 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia ZR vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | G2 mini vs L90 Dual |
![]() | ![]() | G2 mini vs lg L90 |
![]() | ![]() | G2 mini vs lg L70 |
![]() | ![]() | G2 mini vs L40 Dual |
![]() | ![]() | G2 mini vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | G2 mini vs lg g3 |
![]() | ![]() | G2 mini vs One mini 2 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | G2 mini vs G Vista |
![]() | ![]() | G2 mini vs LG G3 S |
![]() | ![]() | G2 mini vs Galaxy S5 mini |
![]() | ![]() | G2 mini vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | G2 mini vs LG L Bello |
![]() | ![]() | G2 mini vs LG L Fino |
![]() | ![]() | G2 mini vs Xiaomi Redmi 1S |
![]() | ![]() | G2 mini vs OnePlus One |
![]() | ![]() | G2 mini vs LG Magna |
![]() | ![]() | G2 mini vs LG Leon |
![]() | ![]() | G2 mini vs Oppo N1 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Huawei Ascend P7 mini |
![]() | ![]() | LG F70 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs G2 mini |
![]() | ![]() | nokia xl vs G2 mini |
![]() | ![]() | nokia x+ vs G2 mini |
![]() | ![]() | nokia x vs G2 mini |
![]() | ![]() | Asha 230 vs G2 mini |
![]() | ![]() | nokia 220 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs G2 mini |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs G2 mini |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia Z1s vs G2 mini |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs G2 mini |
![]() | ![]() | LG G2 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Motorola Moto X vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 zoom vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs G2 mini |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs G2 mini |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs G2 mini |