Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn One Max (3 ý kiến)
xedienhanoimàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.441 ngày trước)
xedienxinMáy có thiết kế đẹp, cấu hình tốt hơn so với mức giá đề xuất(3.587 ngày trước)
phimtoancaugiải trí, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.592 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 816 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One Max 16GB Silver đại diện cho One Max | vs | HTC Desire 816 Black đại diện cho Desire 816 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.9inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 4Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5 - BoomSound dual front stereo speakers - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI v5.5
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3300mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 25giờ | vs | 21giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 585giờ | vs | 740giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 217g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 164.5 x 82.5 x 10.3 mm | vs | 156.6 x 78.7 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
One Max vs Desire 300 |
One Max vs Desire 601 |
One Max vs Desire 500 |
One Max vs Moto G |
One Max vs Nexus 5 |
One Max vs Galaxy Note III Neo |
One Max vs Galaxy Note III Neo Duos |
One Max vs Moto G Dual sim |
One Max vs Xperia Z1s |
One Max vs Xperia Z1 Compact |
One Max vs Galaxy S5 |
One Max vs Zenfone 5 |
One Max vs Zenfone 6 |
One Max vs Desire Eye |
One Max vs HTC One M8 |
One Max vs Samsung Galaxy Note 3 |
One Max vs LG Aka |
Optimus L2 II vs One Max |
G Pro Lite Dual vs One Max |
G Pro Lite vs One Max |
Galaxy Round vs One Max |
Galaxy Golden vs One Max |
Galaxy Light vs One Max |
Galaxy Express 2 vs One Max |
Asha 500 vs One Max |
Asha 500 Dual SIM vs One Max |
Lumia 1320 vs One Max |
Optimus L4 vs One Max |
Asha 307 vs One Max |
Galaxy Trend vs One Max |
Vu 3 vs One Max |
Lumia 1520 vs One Max |
Xperia Z1 vs One Max |
iPhone 5S vs One Max |
iPhone 5C vs One Max |
LG G2 vs One Max |
Motorola Moto X vs One Max |
Xperia Z Ultra vs One Max |
Galaxy S4 zoom vs One Max |
Galaxy S4 Active vs One Max |
Galaxy S4 mini vs One Max |
Galaxy Note III vs One Max |
Galaxy S4 LTE vs One Max |
Galaxy S4 vs One Max |
Blackberry Q10 vs One Max |
iPhone 5 vs One Max |
MOTO XT882 vs One Max |
iPhone 4S vs One Max |
iPhone 4 vs One Max |
Xperia ZR vs One Max |
Blackberry Z10 vs One Max |
Xperia Z vs One Max |
Xperia ZL vs One Max |
G Flex vs One Max |
Desire 816 vs Philips I928 |
Desire 816 vs Lenovo S850 |
Desire 816 vs Desire Eye |
Desire 816 vs HTC One M8 |
Desire 816 vs LG G3 S Dual |
Desire 816 vs Desire 820s |
Desire 816 vs Desire 612 |
Desire 816 vs HTC Desire 620G Dual Sim |
Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 816 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
Desire 816 vs Desire 826 |
Desire 816 vs Desire 820s Dual Sim |
Elife E7 vs Desire 816 |
Zenfone 6 vs Desire 816 |
Zenfone 5 vs Desire 816 |
Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
Desire 300 vs Desire 816 |
G Pro 2 vs Desire 816 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
LG G3 S vs Desire 816 |
lg g3 vs Desire 816 |
Xperia M2 dual vs Desire 816 |
LG G3 isai vs Desire 816 |
Butterfly 2 vs Desire 816 |
Desire 510 vs Desire 816 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
Desire 601 vs Desire 816 |
Desire 820 vs Desire 816 |