Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia ZR (1 ý kiến)
hoccodon6lúc nào cũng thời trang cả, rất đẹp(3.859 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One Max (5 ý kiến)
hangtieudung123Thiết kế gọn nhẹ, màn hình rộng hơn, giá cả phù hợp(3.655 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng cũng được nhưng hơi nghi ngờ về chất lượng(3.707 ngày trước)
tramlikeThiết kế gọn nhẹ, màn hình rộng hơn, giá cả phù hợp(3.804 ngày trước)
hakute6cấu hình máy mạnh, kiểu dáng thời trang..(3.811 ngày trước)
luanlovely6tốc độ xử lý tốt,bền,nhìn vaio cũng rất hợp mắt.(3.866 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia ZR C5502 Black đại diện cho Xperia ZR | vs | HTC One Max 16GB Silver đại diện cho One Max | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.55 inch | vs | 5.9inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13.1Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust and water proof
- Sony Mobile BRAVIA Engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5 - BoomSound dual front stereo speakers - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Po 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 520giờ | vs | 585giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 217g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.3 x 67.3 x 10.5 mm | vs | 164.5 x 82.5 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia ZR vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZR vs Galaxy S4 mini |
Xperia ZR vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZR vs Xperia M |
Xperia ZR vs Xperia M Dual |
Xperia ZR vs Sky A800 |
Xperia ZR vs Sky A850 |
Xperia ZR vs Sky A830 |
Xperia ZR vs Sky A840 |
Xperia ZR vs Sky A810 |
Xperia ZR vs Sky A820 |
Xperia ZR vs Sky A860 |
Xperia ZR vs Sky A870 |
Xperia ZR vs Sky A880 |
Xperia ZR vs Sky A840SP |
Xperia ZR vs Lumia 1020 |
Xperia ZR vs Galaxy S4 zoom |
Xperia ZR vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZR vs Motorola Moto X |
Xperia ZR vs LG G2 |
Xperia ZR vs iPhone 5C |
Xperia ZR vs iPhone 5S |
Xperia ZR vs Xperia Z1 |
Xperia ZR vs Lumia 1520 |
Xperia ZR vs Lumia 1320 |
Xperia ZR vs Vu 3 |
Xperia ZR vs Moto G |
Xperia ZR vs Nexus 5 |
Xperia ZR vs LG GX |
Xperia ZR vs Galaxy Note III Neo |
Xperia ZR vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia ZR vs Moto G Dual sim |
Xperia ZR vs Xperia Z1s |
Xperia ZR vs Xperia Z1 Compact |
Xperia ZR vs Galaxy S5 |
Xperia Z vs Xperia ZR |
Xperia ZL vs Xperia ZR |
Xperia SP vs Xperia ZR |
Xperia L vs Xperia ZR |
Sony Xperia SL vs Xperia ZR |
Sony Xperia sola vs Xperia ZR |
Sony Xperia S vs Xperia ZR |
Lumia 928 vs Xperia ZR |
Lumia 925 vs Xperia ZR |
Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR |
Rex 70 S3802 vs Xperia ZR |
iPhone 5 vs Xperia ZR |
Nokia Lumia 920 vs Xperia ZR |
Lumia 900 vs Xperia ZR |
Samsung S3770 vs Xperia ZR |
LG S367 vs Xperia ZR |
LG S365 vs Xperia ZR |
iPhone 4S vs Xperia ZR |
iPhone 4 vs Xperia ZR |
Galaxy S4 vs Xperia ZR |
Optimus G Pro vs Xperia ZR |
Galaxy S III mini vs Xperia ZR |
LG Optimus G vs Xperia ZR |
Galaxy S3 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia ZR |
Galaxy Note III vs Xperia ZR |
Galaxy Note II vs Xperia ZR |
MOTO XT882 vs Xperia ZR |
HTC One vs Xperia ZR |
HTC One SV vs Xperia ZR |
HTC One SU vs Xperia ZR |
HTC One SC vs Xperia ZR |
HTC One ST vs Xperia ZR |
HTC One VX vs Xperia ZR |
HTC One X+ vs Xperia ZR |
HTC One XL vs Xperia ZR |
HTC One S vs Xperia ZR |
HTC One X vs Xperia ZR |
HTC One V vs Xperia ZR |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
Blackberry Z10 vs Xperia ZR |
LG GX500 vs Xperia ZR |
LG GX300 vs Xperia ZR |
One Max vs Desire 300 |
One Max vs Desire 601 |
One Max vs Desire 500 |
One Max vs Moto G |
One Max vs Nexus 5 |
One Max vs Galaxy Note III Neo |
One Max vs Galaxy Note III Neo Duos |
One Max vs Moto G Dual sim |
One Max vs Xperia Z1s |
One Max vs Xperia Z1 Compact |
One Max vs Galaxy S5 |
One Max vs Zenfone 5 |
One Max vs Zenfone 6 |
One Max vs Desire 816 |
One Max vs Desire Eye |
One Max vs HTC One M8 |
One Max vs Samsung Galaxy Note 3 |
One Max vs LG Aka |
Optimus L2 II vs One Max |
G Pro Lite Dual vs One Max |
G Pro Lite vs One Max |
Galaxy Round vs One Max |
Galaxy Golden vs One Max |
Galaxy Light vs One Max |
Galaxy Express 2 vs One Max |
Asha 500 vs One Max |
Asha 500 Dual SIM vs One Max |
Lumia 1320 vs One Max |
Optimus L4 vs One Max |
Asha 307 vs One Max |
Galaxy Trend vs One Max |
Vu 3 vs One Max |
Lumia 1520 vs One Max |
Xperia Z1 vs One Max |
iPhone 5S vs One Max |
iPhone 5C vs One Max |
LG G2 vs One Max |
Motorola Moto X vs One Max |
Xperia Z Ultra vs One Max |
Galaxy S4 zoom vs One Max |
Galaxy S4 Active vs One Max |
Galaxy S4 mini vs One Max |
Galaxy Note III vs One Max |
Galaxy S4 LTE vs One Max |
Galaxy S4 vs One Max |
Blackberry Q10 vs One Max |
iPhone 5 vs One Max |
MOTO XT882 vs One Max |
iPhone 4S vs One Max |
iPhone 4 vs One Max |
Blackberry Z10 vs One Max |
Xperia Z vs One Max |
Xperia ZL vs One Max |
G Flex vs One Max |