Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 mini (4 ý kiến)
SonBostoneOne Max có ưu điểm nghe loa ngoài to, kiểu dáng nhìn vưa thanh thoát mà vẫn tạo cảm giác cứng cáp...........(3.792 ngày trước)
dailydaumo1nhìn rất đẹp, trẻ trung cá tính, tuyệt(3.878 ngày trước)
cuongjonstone123Bạn có thể chỉ định nhiệm vụ cho từng chiếc làm loa trái, loa phải hoặc âm thanh vòm.(3.901 ngày trước)
machinevietnamgia re hon nhieu, chuc nang cung hay(3.916 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One Max (3 ý kiến)
hakute6cấu hình vượt trội hơn, kiểu dáng trang nhã(3.862 ngày trước)
luanlovely6chất lượng hiển thị tốt, sang trong và tinh tế(3.876 ngày trước)
hoccodon6One Max dễ nhìn và càng bắt mắt, cảm ứng chạm đa điểm làm ta như có cảm giác được chạm vào bên thân của thiết bị, khi sử dụng vào các mục.(3.896 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 mini (Galaxy S IV mini / GT-I9190) Black đại diện cho Galaxy S4 mini | vs | HTC One Max 16GB Silver đại diện cho One Max | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5.9inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5 - BoomSound dual front stereo speakers - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1900mAh | vs | Li-Po 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 585giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 107g | vs | 217g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124.6 x 61.3 x 8.9 mm | vs | 164.5 x 82.5 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 mini vs Lumia 625 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 mini vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 mini vs LG G2 |
Galaxy S4 mini vs iPhone 5C |
Galaxy S4 mini vs iPhone 5S |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
Galaxy S4 mini vs Moto G |
Galaxy S4 mini vs Nexus 5 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 mini vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 mini vs G2 mini |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 mini vs lg g3 |
Galaxy S4 mini vs One mini 2 |
Galaxy S4 mini vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 mini vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 mini vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 mini vs G Vista |
Galaxy S4 mini vs LG G3 S |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 mini |
Xperia ZR vs Galaxy S4 mini |
Lumia 928 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 925 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 mini |
Xperia Z vs Galaxy S4 mini |
Xperia ZL vs Galaxy S4 mini |
iPhone 5 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 900 vs Galaxy S4 mini |
Samsung S3770 vs Galaxy S4 mini |
LG S367 vs Galaxy S4 mini |
LG S365 vs Galaxy S4 mini |
iPhone 4S vs Galaxy S4 mini |
iPhone 4 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy Note III vs Galaxy S4 mini |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 mini |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 mini |
HTC One vs Galaxy S4 mini |
HTC One SV vs Galaxy S4 mini |
HTC One SU vs Galaxy S4 mini |
HTC One SC vs Galaxy S4 mini |
HTC One ST vs Galaxy S4 mini |
HTC One VX vs Galaxy S4 mini |
HTC One X+ vs Galaxy S4 mini |
HTC One XL vs Galaxy S4 mini |
HTC One S vs Galaxy S4 mini |
HTC One X vs Galaxy S4 mini |
HTC One V vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 mini |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 520 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 720 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 505 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 mini |
Lumia 610 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 710 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 800 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S III mini vs Galaxy S4 mini |
One Max vs Desire 300 |
One Max vs Desire 601 |
One Max vs Desire 500 |
One Max vs Moto G |
One Max vs Nexus 5 |
One Max vs Galaxy Note III Neo |
One Max vs Galaxy Note III Neo Duos |
One Max vs Moto G Dual sim |
One Max vs Xperia Z1s |
One Max vs Xperia Z1 Compact |
One Max vs Galaxy S5 |
One Max vs Zenfone 5 |
One Max vs Zenfone 6 |
One Max vs Desire 816 |
One Max vs Desire Eye |
One Max vs HTC One M8 |
One Max vs Samsung Galaxy Note 3 |
One Max vs LG Aka |
Optimus L2 II vs One Max |
G Pro Lite Dual vs One Max |
G Pro Lite vs One Max |
Galaxy Round vs One Max |
Galaxy Golden vs One Max |
Galaxy Light vs One Max |
Galaxy Express 2 vs One Max |
Asha 500 vs One Max |
Asha 500 Dual SIM vs One Max |
Lumia 1320 vs One Max |
Optimus L4 vs One Max |
Asha 307 vs One Max |
Galaxy Trend vs One Max |
Vu 3 vs One Max |
Lumia 1520 vs One Max |
Xperia Z1 vs One Max |
iPhone 5S vs One Max |
iPhone 5C vs One Max |
LG G2 vs One Max |
Motorola Moto X vs One Max |
Xperia Z Ultra vs One Max |
Galaxy S4 zoom vs One Max |
Galaxy S4 Active vs One Max |
Galaxy Note III vs One Max |
Galaxy S4 LTE vs One Max |
Galaxy S4 vs One Max |
Blackberry Q10 vs One Max |
iPhone 5 vs One Max |
MOTO XT882 vs One Max |
iPhone 4S vs One Max |
iPhone 4 vs One Max |
Xperia ZR vs One Max |
Blackberry Z10 vs One Max |
Xperia Z vs One Max |
Xperia ZL vs One Max |
G Flex vs One Max |