Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 500 (3 ý kiến)
hotronganhangrẻ hơn nhiều, tính năng phong phú tuy thiết kế không đc đẹp mắt(3.595 ngày trước)
dailydaumo1màn hình rộng, hệ điều hành tốt, cảm ứng nhạy, thiết kế thân máy đẹp(3.911 ngày trước)
hoacodonAsha 500 vi no moi la hon hien dai hon(4.035 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One Max (7 ý kiến)
giadungtotGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.326 ngày trước)
nijianhapkhausản phẩm được đánh giá cao, thương hiệu tốt(3.581 ngày trước)
xedienhanoiHệ thống giải trí, chơi game hay, nghe nhạc chụp ảnh tốt(3.586 ngày trước)
hoccodon6tốc độ máy cao hơn và nhẹ hơn, nhìn cũng rất đẹp(3.770 ngày trước)
luanlovely6tôi thích dùng loại sản phẩm này hơn hẳn vì tính năng vượt trội(3.808 ngày trước)
dungsonBOSTONETheo một số nguồn tin truyền thông được tiết lộ thì phiên bản mở khóa quốc tế của HTC One Max sẽ được bán với giá là 833 USD (tức gần 18 triệu đồng) và có thể ra mắt tại Việt Nam của chúng ta vào cuối tháng 11 này(3.842 ngày trước)
Mở rộng
khoakhuckhichsử dụng htc one max thích hơn, vì có cấu hình đẹp cho cảm giác dử dụng mượt, có thiết kế đẹp, hai loa bung sao cho cảm giác sống động như thật, nên sử dụng(4.033 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 500 Yellow đại diện cho Asha 500 | vs | HTC One Max 16GB Silver đại diện cho One Max | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 5.9inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5 - BoomSound dual front stereo speakers - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Po 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 830 giờ | vs | 585giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | 217g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 100.3 x 58.1 x 12.8 mm | vs | 164.5 x 82.5 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 500 vs Galaxy Express 2 |
Asha 500 vs Galaxy Light |
Asha 500 vs Galaxy Golden |
Asha 500 vs Galaxy Round |
Asha 500 vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 vs G Pro Lite |
Asha 500 vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 vs Optimus L2 II |
Asha 500 vs Vu 3 |
Asha 500 vs Desire 300 |
Asha 500 vs Desire 601 |
Asha 500 vs Desire 500 |
Asha 500 vs Lumia 525 |
Asha 500 vs Galaxy Grand 2 |
Asha 500 vs Desire 700 |
Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
Asha 500 vs Desire 501 |
Asha 500 vs OPPO Find Mirror |
Asha 500 vs Oppo Find Muse |
Asha 500 vs OPPO Find Piano |
Asha 500 vs OPPO Find Clover |
Asha 500 vs OPPO Find Way |
Asha 500 vs OPPO Find 5 |
Asha 500 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 500 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 |
Asha 307 vs Asha 500 |
Asha 210 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Asha 500 |
Asha 310 vs Asha 500 |
Nokia Asha 205 vs Asha 500 |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 |
Asha 203 vs Asha 500 |
Asha 302 vs Asha 500 |
Asha 200 vs Asha 500 |
Asha 201 vs Asha 500 |
Asha 300 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 500 |
Asha 503 vs Asha 500 |
Lumia 1320 vs Asha 500 |
Optimus L4 vs Asha 500 |
Galaxy Trend vs Asha 500 |
Lumia 928 vs Asha 500 |
Lumia 925 vs Asha 500 |
Lumia 520 vs Asha 500 |
Lumia 720 vs Asha 500 |
Lumia 505 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 500 |
Sony Xperia SL vs Asha 500 |
Sony Xperia sola vs Asha 500 |
Sony Xperia S vs Asha 500 |
Lumia 610 vs Asha 500 |
Lumia 900 vs Asha 500 |
One Max vs Desire 300 |
One Max vs Desire 601 |
One Max vs Desire 500 |
One Max vs Moto G |
One Max vs Nexus 5 |
One Max vs Galaxy Note III Neo |
One Max vs Galaxy Note III Neo Duos |
One Max vs Moto G Dual sim |
One Max vs Xperia Z1s |
One Max vs Xperia Z1 Compact |
One Max vs Galaxy S5 |
One Max vs Zenfone 5 |
One Max vs Zenfone 6 |
One Max vs Desire 816 |
One Max vs Desire Eye |
One Max vs HTC One M8 |
One Max vs Samsung Galaxy Note 3 |
One Max vs LG Aka |
Optimus L2 II vs One Max |
G Pro Lite Dual vs One Max |
G Pro Lite vs One Max |
Galaxy Round vs One Max |
Galaxy Golden vs One Max |
Galaxy Light vs One Max |
Galaxy Express 2 vs One Max |
Asha 500 Dual SIM vs One Max |
Lumia 1320 vs One Max |
Optimus L4 vs One Max |
Asha 307 vs One Max |
Galaxy Trend vs One Max |
Vu 3 vs One Max |
Lumia 1520 vs One Max |
Xperia Z1 vs One Max |
iPhone 5S vs One Max |
iPhone 5C vs One Max |
LG G2 vs One Max |
Motorola Moto X vs One Max |
Xperia Z Ultra vs One Max |
Galaxy S4 zoom vs One Max |
Galaxy S4 Active vs One Max |
Galaxy S4 mini vs One Max |
Galaxy Note III vs One Max |
Galaxy S4 LTE vs One Max |
Galaxy S4 vs One Max |
Blackberry Q10 vs One Max |
iPhone 5 vs One Max |
MOTO XT882 vs One Max |
iPhone 4S vs One Max |
iPhone 4 vs One Max |
Xperia ZR vs One Max |
Blackberry Z10 vs One Max |
Xperia Z vs One Max |
Xperia ZL vs One Max |
G Flex vs One Max |