Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L2 II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn One Max (4 ý kiến)

dailydaumo1camera trước sau,có đèn phnat thuận tiện(3.411 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế đẹp, tốc độ xử lý nhanh. Lướt web bằng 3G ít hao hơn(3.835 ngày trước)

duongjonstonevượt trội từ kiểu dáng đến cấu hình(3.904 ngày trước)

luanlovely6Cơ bản về sở thích riêng cảu mình thui, mình thích hình dáng cũng như ứng dụng(3.939 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L2 II E435 đại diện cho Optimus L2 II | vs | HTC One Max 16GB Silver đại diện cho One Max | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 5.9inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5 - BoomSound dual front stereo speakers - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1540mAh | vs | Li-Po 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | 585giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 217g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102 x 61 x 12 mm | vs | 164.5 x 82.5 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus L2 II vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Optimus L2 II vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Optimus L2 II vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Optimus L2 II vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Optimus L2 II vs Moto G | ![]() | ![]() |
Optimus L2 II vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite Dual vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
G Pro Lite vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Lumia 1520 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 300 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 601 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 500 |
![]() | ![]() | One Max vs Moto G |
![]() | ![]() | One Max vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | One Max vs Galaxy Note III Neo |
![]() | ![]() | One Max vs Galaxy Note III Neo Duos |
![]() | ![]() | One Max vs Moto G Dual sim |
![]() | ![]() | One Max vs Xperia Z1s |
![]() | ![]() | One Max vs Xperia Z1 Compact |
![]() | ![]() | One Max vs Galaxy S5 |
![]() | ![]() | One Max vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | One Max vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 816 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire Eye |
![]() | ![]() | One Max vs HTC One M8 |
![]() | ![]() | One Max vs Samsung Galaxy Note 3 |
![]() | ![]() | One Max vs LG Aka |
![]() | ![]() | G Pro Lite Dual vs One Max |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs One Max |
![]() | ![]() | Asha 500 vs One Max |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs One Max |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs One Max |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs One Max |
![]() | ![]() | Asha 307 vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs One Max |
![]() | ![]() | Vu 3 vs One Max |
![]() | ![]() | Lumia 1520 vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs One Max |
![]() | ![]() | LG G2 vs One Max |
![]() | ![]() | Motorola Moto X vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia Z Ultra vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 zoom vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Note III vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs One Max |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs One Max |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia ZR vs One Max |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia Z vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs One Max |
![]() | ![]() | G Flex vs One Max |