Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus L2 II hay One Max, Optimus L2 II vs One Max

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus L2 II hay One Max đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L2 II E435
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Max 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC One Max 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus L2 II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn One Max (4 ý kiến)
dailydaumo1camera trước sau,có đèn phnat thuận tiện(3.411 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, tốc độ xử lý nhanh. Lướt web bằng 3G ít hao hơn(3.835 ngày trước)
duongjonstonevượt trội từ kiểu dáng đến cấu hình(3.904 ngày trước)
luanlovely6Cơ bản về sở thích riêng cảu mình thui, mình thích hình dáng cũng như ứng dụng(3.939 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L2 II E435
đại diện cho
Optimus L2 II
vsHTC One Max 16GB Silver
đại diện cho
One Max
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs5.9inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs4MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5
- BoomSound dual front stereo speakers
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Drive (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsLi-Po 3300mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvs585giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng110gvs217gTrọng lượng
Kích thước102 x 61 x 12 mmvs164.5 x 82.5 x 10.3 mmKích thước
D

Đối thủ