Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn One Max (6 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.259 ngày trước)
xedienhanoivuông vắn, cảm ứng mượt mà, thương hiệu được yêu thích(3.413 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.419 ngày trước)
trangvth88Cáu hình tương tự nhau mà One Max giá rẻ hơn hẳn(3.454 ngày trước)
phimtoancauMáy sử dụng ổn định, bền, các chức năng đầy đủ và dễ sử dụng, giá tốt(3.563 ngày trước)
xedienxinvuông vắn, cảm ứng mượt mà, thương hiệu được yêu thích(3.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Eye (3 ý kiến)
anht401Camera sử dụng công nghệ tiên tiến: cảm biến BSI, ống kính góc rộng 22 mm, F/2.2 và đi kèm cả đèn Flash giúp chụp ảnh đẹp hơn.(3.469 ngày trước)
meoca212vuông vắn, cảm ứng mượt mà, thương hiệu tốt(3.473 ngày trước)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.483 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One Max 16GB Silver đại diện cho One Max | vs | HTC Desire Eye Blue (for AT&T) đại diện cho Desire Eye | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.9inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 4Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5 - BoomSound dual front stereo speakers - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic -Nano-SIM - IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes - HTC Sense 6 UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3300mAh | vs | Li-Ion 2400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 25giờ | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 585giờ | vs | 530giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 217g | vs | 154g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 164.5 x 82.5 x 10.3 mm | vs | 151.7 x 73.8 x 8.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
One Max vs Desire 300 |
One Max vs Desire 601 |
One Max vs Desire 500 |
One Max vs Moto G |
One Max vs Nexus 5 |
One Max vs Galaxy Note III Neo |
One Max vs Galaxy Note III Neo Duos |
One Max vs Moto G Dual sim |
One Max vs Xperia Z1s |
One Max vs Xperia Z1 Compact |
One Max vs Galaxy S5 |
One Max vs Zenfone 5 |
One Max vs Zenfone 6 |
One Max vs Desire 816 |
One Max vs HTC One M8 |
One Max vs Samsung Galaxy Note 3 |
One Max vs LG Aka |
Optimus L2 II vs One Max |
G Pro Lite Dual vs One Max |
G Pro Lite vs One Max |
Galaxy Round vs One Max |
Galaxy Golden vs One Max |
Galaxy Light vs One Max |
Galaxy Express 2 vs One Max |
Asha 500 vs One Max |
Asha 500 Dual SIM vs One Max |
Lumia 1320 vs One Max |
Optimus L4 vs One Max |
Asha 307 vs One Max |
Galaxy Trend vs One Max |
Vu 3 vs One Max |
Lumia 1520 vs One Max |
Xperia Z1 vs One Max |
iPhone 5S vs One Max |
iPhone 5C vs One Max |
LG G2 vs One Max |
Motorola Moto X vs One Max |
Xperia Z Ultra vs One Max |
Galaxy S4 zoom vs One Max |
Galaxy S4 Active vs One Max |
Galaxy S4 mini vs One Max |
Galaxy Note III vs One Max |
Galaxy S4 LTE vs One Max |
Galaxy S4 vs One Max |
Blackberry Q10 vs One Max |
iPhone 5 vs One Max |
MOTO XT882 vs One Max |
iPhone 4S vs One Max |
iPhone 4 vs One Max |
Xperia ZR vs One Max |
Blackberry Z10 vs One Max |
Xperia Z vs One Max |
Xperia ZL vs One Max |
G Flex vs One Max |
Desire Eye vs HTC One M8 |
Desire Eye vs Lumia 535 dual sim |
Desire Eye vs Lumia 535 |
Desire Eye vs Xperia E4g |
Desire Eye vs Xperia E4g Dual |
Desire 816 vs Desire Eye |
Zenfone 6 vs Desire Eye |
Zenfone 5 vs Desire Eye |
Xperia E3 vs Desire Eye |
Blackberry Z3 vs Desire Eye |
iPhone 5C vs Desire Eye |
Galaxy Alpha vs Desire Eye |
Xperia Z2 vs Desire Eye |