Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Moto X (1 ý kiến)
tramlikelà 1 hãng có thương hiệu trong nước và quốc tế(3.702 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z1 Compact (3 ý kiến)
tebetiPin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.255 ngày trước)
luanlovely6đang cạnh tranh khá khốc liệt tại thị trường Chấu Á(3.702 ngày trước)
hoccodon6con này nhìn bắt mắt hơn, giá cũng mền hơn.(3.729 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto X XT1058 16GB Black front Black back for AT&T đại diện cho Motorola Moto X | vs | Sony Xperia Z1 Compact D5503 Black đại diện cho Xperia Z1 Compact | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 10Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 18giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 576 giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.3 x 65.3 x 10.4 mm | vs | 127 x 64.9 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Moto X vs LG G2 |
Motorola Moto X vs iPhone 5C |
Motorola Moto X vs iPhone 5S |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 |
Motorola Moto X vs Lumia 1520 |
Motorola Moto X vs Lumia 1320 |
Motorola Moto X vs Optimus L2 II |
Motorola Moto X vs Vu 3 |
Motorola Moto X vs One Max |
Motorola Moto X vs Moto G |
Motorola Moto X vs Nexus 5 |
Motorola Moto X vs Galaxy Note III Neo |
Motorola Moto X vs Galaxy Note III Neo Duos |
Motorola Moto X vs Moto G Dual sim |
Motorola Moto X vs Xperia Z1s |
Motorola Moto X vs Galaxy S5 |
Motorola Moto X vs Xperia Z2 |
Motorola Moto X vs G2 mini |
Motorola Moto X vs lg g3 |
Motorola Moto X vs One mini 2 |
Motorola Moto X vs G Vista |
Motorola Moto X vs LG G3 S |
Galaxy Note III vs Motorola Moto X |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X |
HTC One vs Motorola Moto X |
Blackberry Z10 vs Motorola Moto X |
I9105 Galaxy S II Plus vs Motorola Moto X |
HTC One SV vs Motorola Moto X |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
HTC One SU vs Motorola Moto X |
HTC One SC vs Motorola Moto X |
HTC One ST vs Motorola Moto X |
HTC One VX vs Motorola Moto X |
Galaxy S III mini vs Motorola Moto X |
HTC One X+ vs Motorola Moto X |
Galaxy S3 vs Motorola Moto X |
iPhone 5 vs Motorola Moto X |
Galaxy Note II vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S III T999 vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S III I747 vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S III I535 vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S3 vs Motorola Moto X |
HTC One XL vs Motorola Moto X |
HTC One S vs Motorola Moto X |
HTC One X vs Motorola Moto X |
HTC One V vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
Nexus S vs Motorola Moto X |
iPhone 4S vs Motorola Moto X |
iPhone 4 vs Motorola Moto X |
Xperia Z Ultra vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 zoom vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 Active vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 mini vs Motorola Moto X |
Xperia ZR vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X |
Xperia Z vs Motorola Moto X |
Xperia ZL vs Motorola Moto X |
MOTO XT882 vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 vs Motorola Moto X |
Lumia 1020 vs Motorola Moto X |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 Compact vs G2 mini |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 Compact vs lg g3 |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 |
Xperia Z1 Compact vs Zenfone 6 |
Xperia Z1 Compact vs G Vista |
Xperia Z1 Compact vs LG G3 S |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy Alpha |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 Compact |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2a |
Xperia Z1s vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z1 vs Xperia Z1 Compact |
Moto G Dual sim vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III Neo Duos vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III Neo vs Xperia Z1 Compact |
Nexus 5 vs Xperia Z1 Compact |
Moto G vs Xperia Z1 Compact |
One Max vs Xperia Z1 Compact |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1320 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1520 vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5S vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5C vs Xperia Z1 Compact |
LG G2 vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 Compact |
Xperia ZR vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z vs Xperia Z1 Compact |
Xperia ZL vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5 vs Xperia Z1 Compact |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 4S vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 4 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact |