Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Moto X hay Xperia Z1 Compact, Motorola Moto X vs Xperia Z1 Compact

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Moto X hay Xperia Z1 Compact đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Motorola Moto X
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia Z1 Compact
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
3
4
Motorola Moto X
Xperia Z1 Compact

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto X XT1058 16GB Black front Black back for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X XT1058 16GB White front Ebony Finish back for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z1 Compact D5503 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia Z1 Compact D5503 Lime
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Điện thoại Sony Xperia Z1 Compact D5503 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z1 Compact D5503 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola Moto X (1 ý kiến)
tramlikelà 1 hãng có thương hiệu trong nước và quốc tế(3.702 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z1 Compact (3 ý kiến)
tebetiPin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.255 ngày trước)
luanlovely6đang cạnh tranh khá khốc liệt tại thị trường Chấu Á(3.702 ngày trước)
hoccodon6con này nhìn bắt mắt hơn, giá cũng mền hơn.(3.729 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto X XT1058 16GB Black front Black back for AT&T
đại diện cho
Motorola Moto X
vsSony Xperia Z1 Compact D5503 Black
đại diện cho
Xperia Z1 Compact
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Dual-CorevsKrait 400 (2.2GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau10Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- Stereo FM radio with RDS
- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ576 giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs137gTrọng lượng
Kích thước129.3 x 65.3 x 10.4 mmvs127 x 64.9 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ

Motorola Moto X vs LG G2Motorola Moto XLG G2
Motorola Moto X vs iPhone 5CMotorola Moto XiPhone 5C
Motorola Moto X vs iPhone 5SMotorola Moto XiPhone 5S
Motorola Moto X vs Xperia Z1Motorola Moto XXperia Z1
Motorola Moto X vs Lumia 1520Motorola Moto XLumia 1520
Motorola Moto X vs Lumia 1320Motorola Moto XLumia 1320
Motorola Moto X vs Optimus L2 IIMotorola Moto XOptimus L2 II
Motorola Moto X vs Vu 3Motorola Moto XVu 3
Motorola Moto X vs One MaxMotorola Moto XOne Max
Motorola Moto X vs Moto GMotorola Moto XMoto G
Motorola Moto X vs Nexus 5Motorola Moto XNexus 5
Motorola Moto X vs Galaxy Note III NeoMotorola Moto XGalaxy Note III Neo
Motorola Moto X vs Galaxy Note III Neo DuosMotorola Moto XGalaxy Note III Neo Duos
Motorola Moto X vs Moto G Dual simMotorola Moto XMoto G Dual sim
Motorola Moto X vs Xperia Z1sMotorola Moto XXperia Z1s
Motorola Moto X vs Galaxy S5Motorola Moto XGalaxy S5
Motorola Moto X vs Xperia Z2Motorola Moto XXperia Z2
Motorola Moto X vs G2 miniMotorola Moto XG2 mini
Motorola Moto X vs lg g3Motorola Moto Xlg g3
Motorola Moto X vs One mini 2Motorola Moto XOne mini 2
Motorola Moto X vs G VistaMotorola Moto XG Vista
Motorola Moto X vs LG G3 SMotorola Moto XLG G3 S
Galaxy Note III vs Motorola Moto XGalaxy Note IIIMotorola Moto X
Blackberry Q10 vs Motorola Moto XBlackberry Q10Motorola Moto X
HTC One vs Motorola Moto XHTC OneMotorola Moto X
Blackberry Z10 vs Motorola Moto XBlackberry Z10Motorola Moto X
I9105 Galaxy S II Plus vs Motorola Moto XI9105 Galaxy S II PlusMotorola Moto X
HTC One SV vs Motorola Moto XHTC One SVMotorola Moto X
Nexus 4 vs Motorola Moto XNexus 4Motorola Moto X
HTC One SU vs Motorola Moto XHTC One SUMotorola Moto X
HTC One SC vs Motorola Moto XHTC One SCMotorola Moto X
HTC One ST vs Motorola Moto XHTC One STMotorola Moto X
HTC One VX vs Motorola Moto XHTC One VXMotorola Moto X
Galaxy S III mini vs Motorola Moto XGalaxy S III miniMotorola Moto X
HTC One X+ vs Motorola Moto XHTC One X+Motorola Moto X
Galaxy S3 vs Motorola Moto XGalaxy S3Motorola Moto X
iPhone 5 vs Motorola Moto XiPhone 5Motorola Moto X
Galaxy Note II vs Motorola Moto XGalaxy Note IIMotorola Moto X
Samsung Galaxy S III T999 vs Motorola Moto XSamsung Galaxy S III T999Motorola Moto X
Samsung Galaxy S III I747 vs Motorola Moto XSamsung Galaxy S III I747Motorola Moto X
Samsung Galaxy S III I535 vs Motorola Moto XSamsung Galaxy S III I535Motorola Moto X
Samsung Galaxy S3 vs Motorola Moto XSamsung Galaxy S3Motorola Moto X
HTC One XL vs Motorola Moto XHTC One XLMotorola Moto X
HTC One S vs Motorola Moto XHTC One SMotorola Moto X
HTC One X vs Motorola Moto XHTC One XMotorola Moto X
HTC One V vs Motorola Moto XHTC One VMotorola Moto X
Galaxy Nexus vs Motorola Moto XGalaxy NexusMotorola Moto X
Nexus S vs Motorola Moto XNexus SMotorola Moto X
iPhone 4S vs Motorola Moto XiPhone 4SMotorola Moto X
iPhone 4 vs Motorola Moto XiPhone 4Motorola Moto X
Xperia Z Ultra vs Motorola Moto XXperia Z UltraMotorola Moto X
Galaxy S4 zoom vs Motorola Moto XGalaxy S4 zoomMotorola Moto X
Galaxy S4 Active vs Motorola Moto XGalaxy S4 ActiveMotorola Moto X
Galaxy S4 mini vs Motorola Moto XGalaxy S4 miniMotorola Moto X
Xperia ZR vs Motorola Moto XXperia ZRMotorola Moto X
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto XGalaxy S4 LTEMotorola Moto X
Xperia Z vs Motorola Moto XXperia ZMotorola Moto X
Xperia ZL vs Motorola Moto XXperia ZLMotorola Moto X
MOTO XT882 vs Motorola Moto XMOTO XT882Motorola Moto X
Galaxy S4 vs Motorola Moto XGalaxy S4Motorola Moto X
Lumia 1020 vs Motorola Moto XLumia 1020Motorola Moto X