Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 503 (2 ý kiến)

hakute6vì đẹp chất lượng mà giá chấp nhận được(3.858 ngày trước)

luanlovely6Màu đen thật lịch lãm sang trong(4.140 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 501 (9 ý kiến)

hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.510 ngày trước)

giadungtotnhỏ gọn, màu sắc đẹp, bền. dáng vẻ sang trọng(3.551 ngày trước)

nijianhapkhautích hợp nhiều công nghệ chụp ảnh 360, vào mạng nhanh(3.711 ngày trước)

xedienhanoinhiều ứng dụng tiện lợi cho công việc, dễ sử dụng hơn(3.716 ngày trước)

hotronganhangnhỏ gọn, màu sắc đẹp, bền. dáng vẻ sang trọng, pin tốt.(3.718 ngày trước)

MINHHUNG6Nhẹ hơn, kiểu dáng cũng đẹp, có nhiều tính năng(3.861 ngày trước)

hoangedbmtnhìn sang trọng hơn Asha 503 nhiều(3.972 ngày trước)

nganxu256hinh chup dep hon, sac net hon , sang hon(4.072 ngày trước)

hoccodon6Kiểu dáng đẹp, đầy đủ tính năng hơn(4.140 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 503 Black đại diện cho Asha 503 | vs | HTC Desire 501 Black đại diện cho Desire 501 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Nokia Asha 1.2 | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | vs | 128.5 x 66.7 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs F451s | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Samsung Galaxy Pocket 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Mobiistar Touch Bean 452C | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy mini 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Oppo R2017 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 501 vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Desire 501 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Desire 501 vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Galaxy J |
![]() | ![]() | Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 700 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 501 |