Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.099.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Y (1 ý kiến)
hotronganhangđẹp và dễ sử dụng, cảm ứng nhạy, màn hình màu nét, pin ổn, đàm thoại lâ(3.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 503 (5 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.263 ngày trước)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.355 ngày trước)
giadungtotđẹp và dễ sử dụng, cảm ứng nhạy, màn hình màu nét, pin ổn(3.396 ngày trước)
nijianhapkhauphim hay, sang trọng , sản phẩm nổi bật 2014(3.555 ngày trước)
xedienhanoigiá tốt, thiết kế theo xu hướng mới, tiện lợi khi sửa dụng(3.560 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Y S5360 Black đại diện cho Galaxy Y | vs | Nokia Asha 503 Black đại diện cho Asha 503 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 830 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Nokia Asha 1.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 180MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 290MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Touch sensitive controls - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Quickoffice document viewer - Stereo FM radio with RDS | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 850giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104 x 58 x 11.5 mm | vs | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Y vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Y vs Galaxy Gio |
Galaxy Y vs HTC Smart |
Galaxy Y vs Asha 201 |
Galaxy Y vs Optimus Me P350 |
Galaxy Y vs Asha 203 |
Galaxy Y vs Lumia 610 |
Galaxy Y vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y vs Asha 501 |
Galaxy Y vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Galaxy Y vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Galaxy Y vs Galaxy mini 2 |
Galaxy Y vs Oppo R2017 |
HTC Explorer vs Galaxy Y |
Galaxy Pop vs Galaxy Y |
Wildfire S vs Galaxy Y |
Galaxy Fit vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |
Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 500 |
Asha 503 vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 vs Galaxy Light |
Asha 503 vs Galaxy Golden |
Asha 503 vs Galaxy Round |
Asha 503 vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 vs Desire 300 |
Asha 503 vs Desire 601 |
Asha 503 vs Desire 500 |
Asha 503 vs Lumia 525 |
Asha 503 vs Galaxy Grand 2 |
Asha 503 vs Desire 700 |
Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |
Asha 503 vs Desire 501 |
Asha 503 vs F451s |
Asha 503 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 503 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Asha 503 vs Galaxy mini 2 |
Asha 503 vs Oppo R2017 |
Asha 307 vs Asha 503 |
Asha 210 vs Asha 503 |
Asha 501 vs Asha 503 |
Asha 310 vs Asha 503 |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 |
Asha 203 vs Asha 503 |
Asha 302 vs Asha 503 |
Asha 200 vs Asha 503 |
Asha 201 vs Asha 503 |
Asha 300 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Lumia 1320 vs Asha 503 |
Optimus L4 vs Asha 503 |
Galaxy Trend vs Asha 503 |