Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 503 (1 ý kiến)
hotronganhangMình đang dùng em Nokia Asha nên vote cho em 1 phiếu(3.531 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 525 (13 ý kiến)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.323 ngày trước)
hieu310587Lumia 525 giá rẻ mà có nhiều tính năng(3.358 ngày trước)
giadungtottương đối phù hợp cho các bạn trẻ năng động hơn(3.364 ngày trước)
nijianhapkhauCảm ứng mạnh mẽ pin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt(3.523 ngày trước)
xedienhanoimọi chức năng thật tuyệt vời, nếu có điều kiện(3.528 ngày trước)
dichvucapquangnetnamMàn hình to, đẹp, cấu hình tốt hơn(3.624 ngày trước)
Kuamuagiabsiabasha 503 dep nhung minh thich lumia 525 ho(3.704 ngày trước)
hakute6tương đối phù hợp cho các bạn trẻ năng động hơn(3.865 ngày trước)
nganxu256tuyệt vời, dễ sử dụng, nhiều ứng dụng(3.885 ngày trước)
cuongjonstone123Nokia Lumia 525 sở hữu RAM lên tới 1GB – thoải mái giải trí cùng các game hành động yêu thích của bạn.(3.930 ngày trước)
chiocoshopcấu hình tốt hơn, đẹp hơn, giá thành không đắt(3.935 ngày trước)
hoccodon6dòng điện thoại cao cấp hiện giờ theo mình Lumia 525 là số 1 cả về chất lượng và giá cả(3.953 ngày trước)
luanlovely6dùng rất nhanh ít khi bị treo pin lại khỏe nữa(3.953 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 503 Black đại diện cho Asha 503 | vs | Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black đại diện cho Lumia 525 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Nokia Asha 1.2 | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1430mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | 336giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | vs | 119.9 x 64 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 500 |
Asha 503 vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 vs Galaxy Light |
Asha 503 vs Galaxy Golden |
Asha 503 vs Galaxy Round |
Asha 503 vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 vs Desire 300 |
Asha 503 vs Desire 601 |
Asha 503 vs Desire 500 |
Asha 503 vs Galaxy Grand 2 |
Asha 503 vs Desire 700 |
Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |
Asha 503 vs Desire 501 |
Asha 503 vs F451s |
Asha 503 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 503 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Asha 503 vs Galaxy mini 2 |
Asha 503 vs Oppo R2017 |
Asha 307 vs Asha 503 |
Asha 210 vs Asha 503 |
Asha 501 vs Asha 503 |
Asha 310 vs Asha 503 |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 |
Asha 203 vs Asha 503 |
Asha 302 vs Asha 503 |
Asha 200 vs Asha 503 |
Asha 201 vs Asha 503 |
Asha 300 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Lumia 1320 vs Asha 503 |
Optimus L4 vs Asha 503 |
Galaxy Trend vs Asha 503 |
Galaxy Y vs Asha 503 |
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Desire 700 |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs Desire 501 |
Lumia 525 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 525 vs Oppo Find Muse |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano |
Lumia 525 vs OPPO Find Clover |
Lumia 525 vs OPPO Find Way |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 525 vs Lumia 630 |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 525 vs Zenfone 6 |
Lumia 525 vs Lumia 530 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact |
Lumia 525 vs Lava Iris Win1 |
Lumia 525 vs Canvas Win W121 |
Lumia 525 vs Lumia 532 |
Lumia 525 vs Lumia 435 |
Lumia 525 vs Lumia 532 Dual SIM |
Lumia 525 vs Lumia 435 Dual SIM |
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 601 vs Lumia 525 |
Desire 300 vs Lumia 525 |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Asha 500 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Lumia 928 vs Lumia 525 |
Lumia 925 vs Lumia 525 |
Lumia 520 vs Lumia 525 |
Lumia 720 vs Lumia 525 |
Lumia 505 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia sola vs Lumia 525 |
Sony Xperia S vs Lumia 525 |
Lumia 610 vs Lumia 525 |
Lumia 900 vs Lumia 525 |
iPhone 5S vs Lumia 525 |