Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 503 hay Desire 601 Dual sim, Asha 503 vs Desire 601 Dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 503 hay Desire 601 Dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 503
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 601 Dual sim
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
5
11
Asha 503
Desire 601 Dual sim

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 503 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 601 dual sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 601 dual sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 601 dual sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 503 (2 ý kiến)
nganxu256hinh chup dep hon, sac net hon , sang hon(3.937 ngày trước)
dailydaumo1thanh lịch đẳng cấp tao nhã thiết kế đẹp mắt(3.977 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 Dual sim (8 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.375 ngày trước)
giadungtotkiểu dáng sang trọng, thanh lịch,được ưa chuộng(3.415 ngày trước)
nijianhapkhaucảm ứng mượt mà, màn hình hiển thị xem phim hay(3.576 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mạnh hơn , vào mạng nhanh, xem phim, chơi game giải trí hay(3.581 ngày trước)
hotronganhangnhỏ gọn, tiền lợi, pin bền, chạy mượt(3.583 ngày trước)
hakute6kiểu dáng sang trọng, thanh lịch,được ưa chuộng(3.917 ngày trước)
hoccodon6Cảm ứng của Desire mượt hơn, giao diện người dùng đẹp hơn(4.005 ngày trước)
luanlovely6thời trang, cả nam lẫn nữ đều dùng tốt(4.005 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 503 Black
đại diện cho
Asha 503
vsHTC Desire 601 dual sim Black
đại diện cho
Desire 601 Dual sim
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhNokia Asha 1.2vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- 1/4'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Po 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvs130gTrọng lượng
Kích thước102.6 x 60.6 x 12.7 mmvs134.5 x 66.7 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ