Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 503 (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/yau1378284326.jpg)
hotronganhangkiểu dáng thanh nhưng hơi cộm. tốc độ xử lý cũng tốt. bàn phím tốt nhất. thích hợp những doanh nhân(3.667 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Light (10 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Nhiều kiểu chỉnh sửa ảnh thik lắm nhìn đẹp lung linh như chụp ảnh bằng máy ảnh xịn ý(3.458 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/12/dhr1417744447.jpg)
giadungtotcon này nghe nhạc thì thôi rồi, thích nghe nhạc ở máy này(3.499 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauthực dụng, trải nghiệm thú vị khi lướt web(3.660 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoinhiều game hay, vào mạng nhanh nghe nhạc xem phim(3.665 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoanglonghua1cai ne ngon ne cac ban mua dubg thu di(3.954 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6con này nghe nhạc thì thôi rồi, thích nghe nhạc ở máy này(4.000 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nganxu256tuyệt vời, dễ sử dụng, nhiều ứng dụng(4.020 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6nó rất thích hợp cho những người đàn ông dùng, chụp hình net, thời gian chờ lâu(4.088 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6minh dung con nay tu lau den nay van thay ben(4.088 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonthiết kế thanh mảnh, sang trọng, cảm ứng nhạy(4.117 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 503 Black đại diện cho Asha 503 | vs | Samsung Galaxy Light (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Light | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Nokia Asha 1.2 | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 123g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | vs | 121.4 x 63 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs F451s | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Samsung Galaxy Pocket 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Mobiistar Touch Bean 452C | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy mini 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Oppo R2017 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Galaxy Light |