Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Trend hay Asha 503, Galaxy Trend vs Asha 503

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Trend hay Asha 503 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 503 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Trend (10 ý kiến)
giadungtotnghe nhạc sành điệu, tính năng linh hoạt(3.364 ngày trước)
nijianhapkhauSmart phone cấu hình tốt, thiết kế theo xu hướng mới(3.523 ngày trước)
banhangonlinehc373kiểu dáng đẹp,phù hợp với các bạn nữ(3.566 ngày trước)
Nguyen_Nhoasha cấu hì nh quá thâp.máy nhìn gì khó ua(3.719 ngày trước)
SonBostoneKiểu dáng và hình thức của Asha 503 quá xấu.........................(3.878 ngày trước)
nganxu256tuyệt vời, dễ sử dụng, nhiều ứng dụng(3.885 ngày trước)
chiocoshopGalaxy Trend gây được nhiều thiện cảm hơn so với đối thủ(3.892 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp, tính năng phong phú, và nhất là có rất nhiều ứng dụng(3.953 ngày trước)
luanlovely6sang trọng hơn, đẹp hơn, giá oki hơn(3.953 ngày trước)
hoacodonsử dụng được công nghệ 3g. mỗi tội màn hình hơi nhỏ(3.982 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 503 (4 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.323 ngày trước)
xedienhanoisang trọng hơn, đẹp hơn, giá oki hơn(3.528 ngày trước)
hotronganhangnghe nhạc sành điệu, tính năng linh hoạt(3.531 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng đẹp, nhìn mạnh mẽ, nam tính(3.865 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White
đại diện cho
Galaxy Trend
vsNokia Asha 503 Black
đại diện cho
Asha 503
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM7227T (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsNokia Asha 1.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM768MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• iEmail
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Xem chỉnh sửa văn bản
Mạng xã hội ảo
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
- Cài đătj sẵn có thể cài thêm
vs- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại3giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs110gTrọng lượng
Kích thước10.57 x 63.1 x 121.5 mmvs102.6 x 60.6 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ