Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 201 (3 ý kiến)
nijianhapkhauGiá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, được con gái yêu thích(3.672 ngày trước)
dungsonBOSTONEThiết kế khá phù hợp, tuy không quá xuất sắc(3.957 ngày trước)
antontran90thiết kế nhỏ gọn,thích hợp cho phái nữ....(4.042 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 503 (11 ý kiến)
huongmuahe16Cấu hình cao, dung lượng lớn hơn, chụp ảnh nét hơn(3.439 ngày trước)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.441 ngày trước)
giadungtotmáy có nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.630 ngày trước)
hotronganhangMàn hình rộng, nhiều tính năng, lướt web êm(3.706 ngày trước)
muabanonlinehc253so với điện thoại kia thì tốt hơn nhìu về cấu hình(3.706 ngày trước)
vayvonnganhang8on này nhiều ứng dụng hơn,nge nhạc hay hơn.(3.716 ngày trước)
nijn12màn hình to, chạy mượt chơi game đã(3.729 ngày trước)
dothuydatmình không thích bàn phím của em 201 với 200 này, cảm giác không chắc chắn lắm(3.862 ngày trước)
luanlovely6phong cách, sành điệu, nhiều tính năng vượt trội(4.073 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng hiện đại, thiết kế đẹp mắt(4.073 ngày trước)
hoacodoncái kia nhìn màu mè quá mình ko thích, mình thích cái gì đơn giản chút(4.110 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 201 Pink đại diện cho Asha 201 | vs | Nokia Asha 503 Black đại diện cho Asha 503 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Nokia Asha 1.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 32MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | 850giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 61.1 x 14 mm | vs | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 201 vs Asha 200 |
Asha 201 vs C2-06 Touch and Type |
Asha 201 vs Nokia 6233 |
Asha 201 vs Lumia 900 |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 201 vs Asha 302 |
Asha 201 vs Samsung C3520 |
Asha 201 vs Asha 203 |
Asha 201 vs Lumia 610 |
Asha 201 vs Lumia 610 NFC |
Asha 201 vs Nokia Asha 305 |
Asha 201 vs Nokia Asha 306 |
Asha 201 vs Nokia Asha 311 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 201 vs Nokia Asha 309 |
Asha 201 vs Nokia Asha 308 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 201 vs DROID RAZR M |
Asha 201 vs DROID RAZR HD |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 201 vs RAZR i XT890 |
Asha 201 vs RAZR V XT889 |
Asha 201 vs RAZR V MT887 |
Asha 201 vs Nokia Asha 206 |
Asha 201 vs Nokia Asha 205 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 201 vs Lumia 505 |
Asha 201 vs Lumia 720 |
Asha 201 vs Lumia 520 |
Asha 201 vs Asha 310 |
Asha 201 vs Asha 501 |
Asha 201 vs Asha 210 |
Asha 201 vs Nokia 515 |
Asha 201 vs Asha 307 |
Asha 201 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 201 |
Galaxy Y vs Asha 201 |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 201 |
HTC Explorer vs Asha 201 |
Nokia C3 vs Asha 201 |
Live with Walkman vs Asha 201 |
Asha 300 vs Asha 201 |
Lumia 710 vs Asha 201 |
Lumia 800 vs Asha 201 |
Motorola RAZR vs Asha 201 |
iPhone 4S vs Asha 201 |
iPhone 4 vs Asha 201 |
Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 500 |
Asha 503 vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 vs Galaxy Light |
Asha 503 vs Galaxy Golden |
Asha 503 vs Galaxy Round |
Asha 503 vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 vs Desire 300 |
Asha 503 vs Desire 601 |
Asha 503 vs Desire 500 |
Asha 503 vs Lumia 525 |
Asha 503 vs Galaxy Grand 2 |
Asha 503 vs Desire 700 |
Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |
Asha 503 vs Desire 501 |
Asha 503 vs F451s |
Asha 503 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 503 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Asha 503 vs Galaxy mini 2 |
Asha 503 vs Oppo R2017 |
Asha 307 vs Asha 503 |
Asha 210 vs Asha 503 |
Asha 501 vs Asha 503 |
Asha 310 vs Asha 503 |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 |
Asha 203 vs Asha 503 |
Asha 302 vs Asha 503 |
Asha 200 vs Asha 503 |
Asha 300 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Lumia 1320 vs Asha 503 |
Optimus L4 vs Asha 503 |
Galaxy Trend vs Asha 503 |
Galaxy Y vs Asha 503 |