Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 (2 ý kiến)
hoccodon6thiết kế sang trọng màn hình mỏng....(3.693 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế thân máy đẹp, thời trang, sành điệu(4.166 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (2 ý kiến)
khanh230364Mặc dù có màn hình 4.7" nhưng máy lại không hề cho cảm giác nặng tay chút nào(3.428 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng thanh mảnh thời trang, mình thích cái này hơn(3.725 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L5 E610 Black đại diện cho LG Optimus L5 | vs | LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White đại diện cho Optimus F7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio - Stereo FM radio - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 125g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.3 x 66.5 x 9.5 mm | vs | 131.7 x 68.2 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus L5 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus L5 vs LG Optimus G |
LG Optimus L5 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L5 vs Optimus F5 |
LG Optimus L5 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 vs Optimus L3 II |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 |
Optimus Net vs LG Optimus L5 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 |
Optimus One vs LG Optimus L5 |
Optimus F7 vs Optimus F5 |
Optimus F7 vs Optimus G Pro |
Optimus F7 vs Optimus L7 II |
Optimus F7 vs Optimus L5 II |
Optimus F7 vs Optimus L3 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F7 |
LG Optimus G vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus F7 |
LG Optimus L3 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F7 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus F7 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F7 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F7 |
Optimus Net Dual vs Optimus F7 |
Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
Optimus Net vs Optimus F7 |
Optimus Pro vs Optimus F7 |
Optimus 7Q vs Optimus F7 |
LG Optimus 7 vs Optimus F7 |
LG Optimus vs Optimus F7 |
Optimus Chic vs Optimus F7 |
Optimus Black vs Optimus F7 |
Optimus Q2 vs Optimus F7 |
Optimus One vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D vs Optimus F7 |
LG Optimus 2x vs Optimus F7 |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus F7 |
Galaxy Young S6310 vs Optimus F7 |
Rex 60 C3312R vs Optimus F7 |
Rex 70 S3802 vs Optimus F7 |
Rex 80 S5222R vs Optimus F7 |
Rex 90 S5292 vs Optimus F7 |
Asha 310 vs Optimus F7 |
Lumia 520 vs Optimus F7 |