Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus 7Q hay Optimus F7, Optimus 7Q vs Optimus F7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus 7Q hay Optimus F7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG C900 Optimus 7Q
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus 7Q (2 ý kiến)
hoccodon6màn hình lớn hơn rõ nét hơn và đẹp hơn(3.690 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế thân máy đẹp, thời trang, sành điệu(4.166 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (2 ý kiến)
khanh230364Hình dáng và cấu hình Coi cũng được(3.428 ngày trước)
minhnamhanoithiết kế thân máy đẹp, thời trang, sành điệu(4.108 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG C900 Optimus 7Q
đại diện cho
Optimus 7Q
vsLG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
đại diện cho
Optimus F7
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạThuốc tim mạchvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng175gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước119.5 x 59.5 x 15.2 mmvs131.7 x 68.2 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ