Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Net Dual (2 ý kiến)
lyvubcndGiá cả vừa phải, lướt web nhanh(4.156 ngày trước)
dailydaumo1Đáng tiền hơn, nhiều ứng dụng, cấu hình mạnh, lướt web đã hơn(4.166 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (6 ý kiến)
khanh230364Màu sắc rực rỡ và bắt mắt nhưng vẫn giữ được độ chi tiết và mịn màng(3.428 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng trẻ trung đem lại cảm giác tận hưởng thoải mái hơn(3.690 ngày trước)
luanlovely6Hình ảnh thật và đẹp, độ tương phản cao!(3.690 ngày trước)
kinhdoanhphuchoathích thiết kế của em này hơn, tính năng cũng ổn(3.744 ngày trước)
minhnamhanoikiểu dáng đẹp hơn, cấu hình cao hơn(4.108 ngày trước)
hoangha2001Thiết kế trang nhã hơn, cấu hình mạnh hơn.(4.116 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Net Dual (LG Optimus Net Dual P698) đại diện cho Optimus Net Dual | vs | LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White đại diện cho Optimus F7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual SIM
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 59 x 12.1 mm | vs | 131.7 x 68.2 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Net Dual vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L3 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Net Dual vs LG Optimus G |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net Dual vs Optimus F5 |
Optimus Net Dual vs Optimus G Pro |
Optimus Net Dual vs Optimus L7 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L5 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L3 II |
Optimus Me P350 vs Optimus Net Dual |
Optimus Net vs Optimus Net Dual |
Optimus Pro vs Optimus Net Dual |
Optimus 7Q vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 7 vs Optimus Net Dual |
LG Optimus vs Optimus Net Dual |
Optimus Chic vs Optimus Net Dual |
Optimus Black vs Optimus Net Dual |
Optimus Q2 vs Optimus Net Dual |
Optimus One vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 3D vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 2x vs Optimus Net Dual |
Optimus F7 vs Optimus F5 |
Optimus F7 vs Optimus G Pro |
Optimus F7 vs Optimus L7 II |
Optimus F7 vs Optimus L5 II |
Optimus F7 vs Optimus L3 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F7 |
LG Optimus G vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 vs Optimus F7 |
LG Optimus L3 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F7 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus F7 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F7 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F7 |
Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
Optimus Net vs Optimus F7 |
Optimus Pro vs Optimus F7 |
Optimus 7Q vs Optimus F7 |
LG Optimus 7 vs Optimus F7 |
LG Optimus vs Optimus F7 |
Optimus Chic vs Optimus F7 |
Optimus Black vs Optimus F7 |
Optimus Q2 vs Optimus F7 |
Optimus One vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D vs Optimus F7 |
LG Optimus 2x vs Optimus F7 |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus F7 |
Galaxy Young S6310 vs Optimus F7 |
Rex 60 C3312R vs Optimus F7 |
Rex 70 S3802 vs Optimus F7 |
Rex 80 S5222R vs Optimus F7 |
Rex 90 S5292 vs Optimus F7 |
Asha 310 vs Optimus F7 |
Lumia 520 vs Optimus F7 |