Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Net Dual hay Optimus F7, Optimus Net Dual vs Optimus F7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Net Dual hay Optimus F7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Net Dual (LG Optimus Net Dual P698)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Net Dual (2 ý kiến)
lyvubcndGiá cả vừa phải, lướt web nhanh(4.156 ngày trước)
dailydaumo1Đáng tiền hơn, nhiều ứng dụng, cấu hình mạnh, lướt web đã hơn(4.166 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (6 ý kiến)
khanh230364Màu sắc rực rỡ và bắt mắt nhưng vẫn giữ được độ chi tiết và mịn màng(3.428 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng trẻ trung đem lại cảm giác tận hưởng thoải mái hơn(3.690 ngày trước)
luanlovely6Hình ảnh thật và đẹp, độ tương phản cao!(3.690 ngày trước)
kinhdoanhphuchoathích thiết kế của em này hơn, tính năng cũng ổn(3.744 ngày trước)
minhnamhanoikiểu dáng đẹp hơn, cấu hình cao hơn(4.108 ngày trước)
hoangha2001Thiết kế trang nhã hơn, cấu hình mạnh hơn.(4.116 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Net Dual (LG Optimus Net Dual P698)
đại diện cho
Optimus Net Dual
vsLG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
đại diện cho
Optimus F7
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (800 MHz)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Dual SIM
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng102gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước114 x 59 x 12.1 mmvs131.7 x 68.2 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ