Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus One (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (4 ý kiến)
khanh230364Nắp lưng với các hoa văn 3D in chìm cũng khiến cho F7 trông rất hấp dẫn và đẹp.(3.394 ngày trước)
hoccodon6giá rẻ hơn, kiểu dáng sang trọng, đẹp(3.657 ngày trước)
luanlovely6chất lượng hình ảnh sống động ,kiểu giáng sang trọng(3.657 ngày trước)
dailydaumo1em này màu sắc sinh động hơn ,,,,,,,,,,,,,,(3.924 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus One P500 Black đại diện cho Optimus One | vs | LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White đại diện cho Optimus F7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Social networking integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 59 x 13.3 mm | vs | 131.7 x 68.2 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus One vs Sony Xperia X8 |
Optimus One vs Galaxy Fit |
Optimus One vs Optimus Q2 |
Optimus One vs HTC Aria |
Optimus One vs Nokia E5 |
Optimus One vs Optimus Black |
Optimus One vs Galaxy 551 |
Optimus One vs HTC Wildfire |
Optimus One vs Optimus Chic |
Optimus One vs LG Optimus |
Optimus One vs LG Phoenix |
Optimus One vs LG Optimus 7 |
Optimus One vs Sony Xperia active |
Optimus One vs Galaxy Gio |
Optimus One vs Optimus 7Q |
Optimus One vs Optimus Pro |
Optimus One vs Optimus Net |
Optimus One vs Optimus Me P350 |
Optimus One vs Optimus Net Dual |
Optimus One vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus One vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus One vs LG Optimus LTE2 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus One vs LG Optimus L3 |
Optimus One vs LG Optimus L5 |
Optimus One vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus One vs LG Optimus G |
Optimus One vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus One vs Optimus F5 |
Optimus One vs Optimus G Pro |
Optimus One vs Optimus L7 II |
Optimus One vs Optimus L5 II |
Optimus One vs Optimus L3 II |
Galaxy Ace vs Optimus One |
iPhone 3G vs Optimus One |
LG Optimus 3D vs Optimus One |
LG Optimus 2x vs Optimus One |
Optimus F7 vs Optimus F5 |
Optimus F7 vs Optimus G Pro |
Optimus F7 vs Optimus L7 II |
Optimus F7 vs Optimus L5 II |
Optimus F7 vs Optimus L3 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F7 |
LG Optimus G vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 vs Optimus F7 |
LG Optimus L3 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F7 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus F7 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F7 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F7 |
Optimus Net Dual vs Optimus F7 |
Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
Optimus Net vs Optimus F7 |
Optimus Pro vs Optimus F7 |
Optimus 7Q vs Optimus F7 |
LG Optimus 7 vs Optimus F7 |
LG Optimus vs Optimus F7 |
Optimus Chic vs Optimus F7 |
Optimus Black vs Optimus F7 |
Optimus Q2 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D vs Optimus F7 |
LG Optimus 2x vs Optimus F7 |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus F7 |
Galaxy Young S6310 vs Optimus F7 |
Rex 60 C3312R vs Optimus F7 |
Rex 70 S3802 vs Optimus F7 |
Rex 80 S5222R vs Optimus F7 |
Rex 90 S5292 vs Optimus F7 |
Asha 310 vs Optimus F7 |
Lumia 520 vs Optimus F7 |