Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 3D Cube SU870 hay Optimus F7, LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 3D Cube SU870 hay Optimus F7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus 3D Cube SU870
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus F7
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
2
5
LG Optimus 3D Cube SU870
Optimus F7

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Cube SU870 (2 ý kiến)
dailydaumo1Thiết kế như nhau, cấu hình này là tạm đủ dùng rồi, nhìn máy này có vẻ thanh thoát hơn(4.097 ngày trước)
lyvubcndSU870 giá cả phải chăng, nhỏ gọn(4.123 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (3 ý kiến)
khanh230364Tích hợp nhiều tính năng thú vị như QuickMemo, QTranslator, Video Wiz, Safety Care, Q-Slide(3.395 ngày trước)
luanlovely6Giá vừa túi tiền. Điều đặt biệt là Vẻ bề ngoài cực đẹp và bàn phím khỏi chê(3.640 ngày trước)
hoccodon6cai nay choi game va chay do hoa rat ok(3.781 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2)
đại diện cho
LG Optimus 3D Cube SU870
vsLG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
đại diện cho
Optimus F7
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu 3D HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- LG 3D UI
- Stereoscopic photos & videos; geo-tagging
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- 1080p@30fps (2D), 720@30fps (3D) playback
- 3D/2D image&video editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng148gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước126.8 x 67.4 x 9.6 mmvs131.7 x 68.2 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ