Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (3 ý kiến)
khanh230364Vỏ máy không có thiết kế nguyên khối nhưng khá cứng và chắc chắn(3.444 ngày trước)
hoccodon6Hình ảnh sắc nét, rõ đẹp, giá cả phải chăng , đẹp(3.707 ngày trước)
luanlovely6Đời sau bao giờ cũng nhiều tính năng hơn đời trước(3.707 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus G Pro (3 ý kiến)
muopngo_1210Thiết kế trau chuốt, màn hình đẹp, cấu hình tốt(3.681 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế trau chuốt, màn hình đẹp, cấu hình tốt(3.966 ngày trước)
dailydaumo1mau sac net, that hon, song dong hon(3.974 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White đại diện cho Optimus F7 | vs | LG Optimus G Pro E980 32GB Black (for AT&T) đại diện cho Optimus G Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 172g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.7 x 68.2 x 9.6 mm | vs | 150.2 x 76.1 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus F7 vs Optimus F5 |
Optimus F7 vs Optimus L7 II |
Optimus F7 vs Optimus L5 II |
Optimus F7 vs Optimus L3 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F7 |
LG Optimus G vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 vs Optimus F7 |
LG Optimus L3 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F7 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus F7 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F7 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F7 |
Optimus Net Dual vs Optimus F7 |
Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
Optimus Net vs Optimus F7 |
Optimus Pro vs Optimus F7 |
Optimus 7Q vs Optimus F7 |
LG Optimus 7 vs Optimus F7 |
LG Optimus vs Optimus F7 |
Optimus Chic vs Optimus F7 |
Optimus Black vs Optimus F7 |
Optimus Q2 vs Optimus F7 |
Optimus One vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D vs Optimus F7 |
LG Optimus 2x vs Optimus F7 |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus F7 |
Galaxy Young S6310 vs Optimus F7 |
Rex 60 C3312R vs Optimus F7 |
Rex 70 S3802 vs Optimus F7 |
Rex 80 S5222R vs Optimus F7 |
Rex 90 S5292 vs Optimus F7 |
Asha 310 vs Optimus F7 |
Lumia 520 vs Optimus F7 |
Optimus G Pro vs Optimus L7 II |
Optimus G Pro vs Optimus L5 II |
Optimus G Pro vs Optimus L3 II |
Optimus G Pro vs HTC One |
Optimus G Pro vs Galaxy S4 |
Optimus G Pro vs Xperia ZR |
Optimus G Pro vs Sky A800 |
Optimus G Pro vs Sky A850 |
Optimus G Pro vs Sky A830 |
Optimus G Pro vs Sky A840 |
Optimus G Pro vs Sky A810 |
Optimus G Pro vs Sky A820 |
Optimus G Pro vs Sky A860 |
Optimus G Pro vs Sky A870 |
Optimus G Pro vs Sky A880 |
Optimus G Pro vs Sky A840SP |
Optimus F5 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus G Pro |
LG Optimus G vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L3 vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus G Pro |
LG Optimus LTE2 vs Optimus G Pro |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus G Pro |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus G Pro |
Optimus Net Dual vs Optimus G Pro |
Optimus Me P350 vs Optimus G Pro |
Optimus Net vs Optimus G Pro |
Optimus Pro vs Optimus G Pro |
Optimus 7Q vs Optimus G Pro |
LG Optimus 7 vs Optimus G Pro |
LG Optimus vs Optimus G Pro |
Optimus Chic vs Optimus G Pro |
Optimus Black vs Optimus G Pro |
Optimus Q2 vs Optimus G Pro |
Optimus One vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D vs Optimus G Pro |
LG Optimus 2x vs Optimus G Pro |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus G Pro |
Galaxy Young S6310 vs Optimus G Pro |
Rex 60 C3312R vs Optimus G Pro |
Rex 70 S3802 vs Optimus G Pro |
Rex 80 S5222R vs Optimus G Pro |
Rex 90 S5292 vs Optimus G Pro |
Asha 310 vs Optimus G Pro |
Lumia 520 vs Optimus G Pro |
Xperia Z vs Optimus G Pro |
Xperia ZL vs Optimus G Pro |
HTC One SV vs Optimus G Pro |
HTC One SU vs Optimus G Pro |
HTC One SC vs Optimus G Pro |
HTC One ST vs Optimus G Pro |
HTC One VX vs Optimus G Pro |
HTC One X+ vs Optimus G Pro |
iPhone 5 vs Optimus G Pro |
Nokia Lumia 920 vs Optimus G Pro |
HTC One XL vs Optimus G Pro |
HTC One S vs Optimus G Pro |
HTC One X vs Optimus G Pro |
HTC One V vs Optimus G Pro |
Lumia 900 vs Optimus G Pro |
iPhone 4S vs Optimus G Pro |
iPhone 4 vs Optimus G Pro |
Galaxy S III mini vs Optimus G Pro |
Galaxy S3 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III T999 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III I747 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III I535 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S3 vs Optimus G Pro |