Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Rex 80 S5222R (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
khanh230364Model này cho cảm giác cầm trên tay tốt(3.316 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kiểu dáng đẹp,giá thành tốt và hợp lý cho nguoi tieu dung.(3.579 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6gia phu hop, kieu dang dep, trang nha(3.579 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Rex 80 S5222R Black đại diện cho Rex 80 S5222R | vs | LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White đại diện cho Optimus F7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- Organizer - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102 x 58 x 11.5 mm | vs | 131.7 x 68.2 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Rex 80 S5222R vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Rex 60 C3312R | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Rex 90 S5292 vs Rex 80 S5222R | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Rex 80 S5222R | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Rex 80 S5222R | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus F7 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus F7 vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | Optimus F7 vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | Optimus F7 vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | Optimus F7 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 E612 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus G vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus 4X HD P880 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus Net Dual vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus Net vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus Pro vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus 7 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus Chic vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus One vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Galaxy Fame S6810 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Galaxy Young S6310 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Rex 60 C3312R vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Rex 70 S3802 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Rex 90 S5292 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Optimus F7 |