Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus (2 ý kiến)
luanlovely6vẫn đẹp,bền,nhìn đẳng cấp,sang hơn(3.744 ngày trước)
dailydaumo1thương hiệu nổi tiếng, chất lượng cao hơn(3.912 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (2 ý kiến)
khanh230364F7 là model tầm trung gây chú ý với thiết kế đẹp và mỏng(3.445 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp, hiện đại. dễ sử dụng(3.744 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GT540 Optimus White đại diện cho LG Optimus | vs | LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White đại diện cho Optimus F7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • EMS • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Social networking integration with live updates
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, Bebo integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 54.5 x 12.9 | vs | 131.7 x 68.2 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus vs Wildfire S |
LG Optimus vs LG Optimus 7 |
LG Optimus vs Galaxy Gio |
LG Optimus vs HTC Smart |
LG Optimus vs Optimus 7Q |
LG Optimus vs Optimus Pro |
LG Optimus vs Optimus Net |
LG Optimus vs Optimus Me P350 |
LG Optimus vs Optimus Net Dual |
LG Optimus vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus vs LG Optimus L3 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus vs LG Optimus G |
LG Optimus vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus vs Optimus F5 |
LG Optimus vs Optimus G Pro |
LG Optimus vs Optimus L7 II |
LG Optimus vs Optimus L5 II |
LG Optimus vs Optimus L3 II |
Nokia C6 vs LG Optimus |
HTC Wildfire vs LG Optimus |
Nokia C7 vs LG Optimus |
Nokia C6-01 vs LG Optimus |
Optimus One vs LG Optimus |
LG Optimus 3D vs LG Optimus |
LG Optimus 2x vs LG Optimus |
Optimus Chic vs LG Optimus |
Optimus Black vs LG Optimus |
Optimus Q2 vs LG Optimus |
Optimus F7 vs Optimus F5 |
Optimus F7 vs Optimus G Pro |
Optimus F7 vs Optimus L7 II |
Optimus F7 vs Optimus L5 II |
Optimus F7 vs Optimus L3 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F7 |
LG Optimus G vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 vs Optimus F7 |
LG Optimus L3 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F7 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus F7 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F7 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F7 |
Optimus Net Dual vs Optimus F7 |
Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
Optimus Net vs Optimus F7 |
Optimus Pro vs Optimus F7 |
Optimus 7Q vs Optimus F7 |
LG Optimus 7 vs Optimus F7 |
Optimus Chic vs Optimus F7 |
Optimus Black vs Optimus F7 |
Optimus Q2 vs Optimus F7 |
Optimus One vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D vs Optimus F7 |
LG Optimus 2x vs Optimus F7 |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus F7 |
Galaxy Young S6310 vs Optimus F7 |
Rex 60 C3312R vs Optimus F7 |
Rex 70 S3802 vs Optimus F7 |
Rex 80 S5222R vs Optimus F7 |
Rex 90 S5292 vs Optimus F7 |
Asha 310 vs Optimus F7 |
Lumia 520 vs Optimus F7 |