Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 3D hay Optimus F7, LG Optimus 3D vs Optimus F7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 3D hay Optimus F7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 3D P920
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG SU760 (LG Optimus 3D) (For KT&SK)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D (3 ý kiến)
luanlovely6mình thích thiết kế màn hình của con LG, giao diện đẹp quá, xử lý hình ảnh cũng tốt(3.819 ngày trước)
nguyenvanvinhvcnkiểu dáng đẹp, chụp ảnh 3D trông bắt mắt. 1like(4.089 ngày trước)
cuongjonstone123Để khởi động tính năng camera 3D, người dùng sẽ phải đợi Optimus xử lý khá lâu, có thể từ 2 đến 3 giây(4.110 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (7 ý kiến)
tebetihiệu năng cao, camera lấy nét 9 điểm, có chống rung quang học(3.267 ngày trước)
khanh230364Nắp lưng tuy được làm bằng nhựa nhưng cũng được trang trí hoa văn lấp lánh(3.428 ngày trước)
hoccodon6độ sắc net cao,hình ảnh sống động(3.690 ngày trước)
kinhdoanhphuchoaThiết kế đẹp, cấu hình khủng, chụp ảnh nét(3.744 ngày trước)
hakute6chất lương tốt,dung lương pin lớn,kiểu dáng mầu sắc sang trọng(3.819 ngày trước)
xuanthe24hfMáy thiết kế đẹp, kiểu dáng sang trọng, pin tốt hơn(4.057 ngày trước)
minhnamhanoikiểu dáng đẹp, trẻ trung, hệ điều hành cao hơn(4.108 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 3D P920
đại diện cho
LG Optimus 3D
vsLG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
đại diện cho
Optimus F7
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- LG 3D UI
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Digital compass
- YouTube, Google Talk
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại13giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng168gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước128.8 x 68 x 11.9 mmvs131.7 x 68.2 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ