Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Rex 90 S5292 hay Optimus F7, Rex 90 S5292 vs Optimus F7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Rex 90 S5292 hay Optimus F7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Rex 90 S5292
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Rex 90 S5292 (1 ý kiến)
hakute6màn hình rộng lướt web thoải mái đã mắt(3.610 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (2 ý kiến)
hoccodon6Thiết kế đẹp mắt, giá thành rẻ hơn(3.579 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng hiện đại hơn, nhỏ nhắn, màn hình rõ, nét, âm thanh sống động(3.579 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Rex 90 S5292
đại diện cho
Rex 90 S5292
vsLG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
đại diện cho
Optimus F7
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Organizer
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước113 x 61.9 x 11.9 mmvs131.7 x 68.2 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ