Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Q2 hay Optimus F7, Optimus Q2 vs Optimus F7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Q2 hay Optimus F7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Q2 LU8800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (1 ý kiến)
dailydaumo1chỉ nhìn qua đã thấy sự chênh lệch giữa 2 sản phẩm và chiều hướng lựa chọn(3.895 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (3 ý kiến)
tebetiEarPods, bước đột phá cho không gian giải trí riêng tư(3.117 ngày trước)
khanh230364Máy hoạt động nhẹ nhàng và gần như không có độ trễ trong từng thao tác.(3.307 ngày trước)
luanlovely6Mình đã và đang dùng sản phẩm này - Thật là tuyệt vời các bạn ạ(3.570 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Q2 LU8800
đại diện cho
Optimus Q2
vsLG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
đại diện cho
Optimus F7
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetNVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- T-DMB TV tuner
- HDMI port
- Digital compass
- SNS applications
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+ player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Gyro sensor
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng148gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước123 x 65 x 12.3 mmvs131.7 x 68.2 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ